brotherhood là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brotherhood nghĩa là tình huynh đệ. Học cách phát âm, sử dụng từ brotherhood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brotherhood

brotherhoodnoun

tình huynh đệ

/ˈbrʌðəhʊd//ˈbrʌðərhʊd/

Từ "brotherhood" (hội anh em, liên đoàn anh em) được phát âm như sau:

  • broth - giống như "broth" (nước dùng)
  • er - giống như "er" trong "her"
  • hood - giống như "hood" (mũ)

Tổng hợp: /brɒðərhuːd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brotherhood trong tiếng Anh

Từ "brotherhood" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Anh em ruột: Đây là nghĩa cơ bản nhất. "Brotherhood" chỉ một nhóm gồm những người cùng dòng máu, là anh em ruột.
    • Example: "He's part of a large brotherhood of siblings." (Anh ấy là một phần của một gia đình anh em lớn.)

2. Nghĩa bóng (Sử dụng phổ biến nhất):

  • Tổ chức, hội nhóm: "Brotherhood" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một mục tiêu, giá trị hoặc lý tưởng, thường là một nhóm đàn ông hoặc nam giới. Nghĩa này mang ý nghĩa về sự gắn kết, tinh thần đồng đội, và sự hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ:
    • Fraternity (Đàn anh, hội anh em): Đây là một loại brotherhood phổ biến, thường gắn liền với các trường đại học hoặc các tổ chức xã hội.
      • Example: "The fraternity organized a charity event." (Hội anh em đã tổ chức một sự kiện từ thiện.)
    • Motorcycle Brotherhood (Hội anh em xe máy): Các nhóm lướt xe máy thường có một "brotherhood" mạnh mẽ, dựa trên tình bạn, lòng trung thành và sự tôn trọng lẫn nhau.
      • Example: "The brotherhood welcomed the new member with open arms." (Hội anh em chào đón thành viên mới bằng vòng tay ấm áp.)
    • Police Brotherhood (Hội anh em cảnh sát): Một nhóm đàn ông cảnh sát có chung kinh nghiệm, giá trị và thường hỗ trợ lẫn nhau.
      • Example: "The police brotherhood has a strict code of conduct." (Hội anh em cảnh sát có một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.)

3. Sử dụng ẩn dụ (Figurative use):

  • Sự gắn kết, tinh thần đồng đội: "Brotherhood" đôi khi được sử dụng để nói về mối quan hệ gắn bó, tin tưởng và hỗ trợ giữa những người không phải là anh em ruột, ví dụ như bạn bè thân thiết, đồng nghiệp hoặc thành viên của một nhóm cộng đồng.
    • Example: “They built a strong brotherhood through years of friendship.” (Họ xây dựng một tình bạn thân thiết bằng nhiều năm gắn bó.)

Lời khuyên khi sử dụng:

  • Hậu cảnh (Context): Nghĩa của "brotherhood" thường được hiểu rõ nhất trong ngữ cảnh sử dụng. Hãy xem xét bối cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.
  • Tính chất xã hội: "Brotherhood" thường liên quan đến các mối quan hệ xã hội, cộng đồng, và sự gắn kết giữa các cá nhân.

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "brotherhood" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó để mô tả một loại tổ chức cụ thể, một mối quan hệ bạn bè, hay một khái niệm trừu tượng nào đó?


Bình luận ()