comradeship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comradeship nghĩa là tình bạn, tình đồng chí. Học cách phát âm, sử dụng từ comradeship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comradeship

comradeshipnoun

tình bạn, tình đồng chí

/ˈkɒmreɪdʃɪp//ˈkɒmrədʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ comradeship

Từ "comradeship" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kəˈmræd.ʃɪp

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • - gần giống như "kuh" (nhưng ngắn hơn)
  • ˈmræd - "mrad" (nhấn mạnh vào âm "r")
  • ʃɪp - "ship" (nhấn mạnh vào âm giáp "sh")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comradeship trong tiếng Anh

Từ "comradeship" trong tiếng Anh có nghĩa là tình bạn chiến đấu, tình đồng chí hoặc sự gắn kết giữa những người cùng có chung một mục tiêu, lý tưởng hoặc trải qua những khó khăn tương tự. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến:

  • Chính trị và phong trào cách mạng: Trong lịch sử, "comradeship" được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các thành viên trong cùng một đảng phái, phong trào cách mạng hoặc các nhóm chính trị. Nó nhấn mạnh sự đoàn kết, sự hỗ trợ lẫn nhau và tinh thần đồng lòng.
  • Quân đội: Trong quân đội, "comradeship" đề cập đến tình bạn, sự gắn kết và sự tin tưởng giữa các chiến sĩ cùng đơn vị.
  • Các nhóm thân thiện: Có thể sử dụng trong các nhóm thân thiện, tổ chức cộng đồng, hoặc các hoạt động từ thiện, nơi mọi người cùng nhau làm việc vì một mục đích chung.

Dưới đây là một số cách sử dụng từ "comradeship" trong các câu ví dụ:

  • "During the war, comradeship among the soldiers was crucial for their survival." (Trong chiến tranh, tình đồng chí giữa các chiến sĩ là rất quan trọng đối với sự sống còn của họ.)
  • "Despite facing immense hardship, the revolutionaries shared a deep comradeship." (Bất chấp những khó khăn chồng chất, những nhà cách mạng vẫn có một tình đồng chí sâu sắc.)
  • "The group organized events to foster comradeship and mutual support." (Nhóm đã tổ chức các sự kiện để thúc đẩy tình đồng chí và sự hỗ trợ lẫn nhau.)
  • "He valued the comradeship he felt with his teammates on the sports team." (Anh ấy trân trọng tình đồng chí mà anh ấy cảm nhận được với các đồng đội trong đội thể thao.)

Lưu ý: "Comradeship" thường được coi là một từ mang tính lịch sử và trang trọng. Trong văn viết hiện đại, người ta thường sử dụng các từ như "friendship" (tình bạn), "solidarity" (sự đoàn kết) hoặc "bond" (mối liên kết) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó liên quan đến "comradeship" không?


Bình luận ()