Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
partnership nghĩa là sự chung phần, sự cộng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ partnership qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chung phần, sự cộng tác

Từ "partnership" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
partnership: /ˈpɑːrtnəˌʃɪp/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "partnership" (kế hợp/đối tác) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ "partnership".
Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "partnership" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt nhất không?
The NGO works in _______ with governments to address climate change.
A. partnership
B. collaboration
C. competition
D. conflict
Which term describes a legally binding agreement between two businesses?
A. Partnership
B. Rivalry
C. Sponsorship
D. Monopoly
A _______ model ensures shared profits but also shared risks.
A. sole proprietorship
B. partnership
C. franchise
D. corporation
Their _______ was dissolved due to financial disagreements. (gợi ý: không chọn "partnership")
A. alliance
B. partnership
C. merger
D. separation
Effective _______ in teams leads to higher productivity. (gợi ý: không chọn "partnership")
A. communication
B. partnership
C. negotiation
D. delegation
Original: "The collaboration between the universities resulted in a breakthrough."
Rewrite using "partnership".
Original: "Their joint venture failed because of poor management."
Rewrite using "partnership".
Original: "The alliance between the two countries strengthened economic ties."
Rewrite without using "partnership".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()