partnership là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

partnership nghĩa là sự chung phần, sự cộng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ partnership qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ partnership

partnershipnoun

sự chung phần, sự cộng tác

/ˈpɑːtnəʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ partnership

Từ "partnership" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • partnership: /ˈpɑːrtnəˌʃɪp/

    • ˈpɑːrtnə: Phát âm như "part" (cái phần) + "ner" (người bạn đồng hành)
    • ˌʃɪp: Phát âm như "ship" (con tàu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ partnership trong tiếng Anh

Từ "partnership" (kế hợp/đối tác) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Kế hợp kinh doanh (Business Partnership):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Partnership" ở đây đề cập đến một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người (partners) cùng góp vốn, cùng quản lý và chia sẻ lợi nhuận/thua lỗ của một doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "They formed a partnership to start a new restaurant." (Họ thành lập một kế hợp để mở một nhà hàng mới.)
    • "The partnership is based on mutual trust and shared goals." ( Kế hợp này dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau và mục tiêu chung.)
    • "The accounting firm operates as a limited liability partnership." (Văn phòng kế toán hoạt động theo hình thức kế hợp trách nhiệm hữu hạn.)

2. Quan hệ đối tác (Partnership – trong nghĩa rộng hơn):

  • Ý nghĩa: "Partnership" cũng có thể dùng để chỉ một mối quan hệ hợp tác, làm việc chung với ai đó để đạt được một mục tiêu cụ thể, không nhất thiết phải liên quan đến kinh doanh.
  • Ví dụ:
    • "The two scientists formed a partnership to research climate change." (Hai nhà khoa học đã thành lập một đối tác để nghiên cứu biến đổi khí hậu.)
    • "The charity relies on partnerships with local businesses." (Tổ chức từ thiện dựa vào đối tác với các doanh nghiệp địa phương.)
    • "We're looking for a partnership with a company that specializes in marketing." (Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác với một công ty chuyên về marketing.)

3. Sự hợp tác (Partnership – trong ngữ cảnh học thuật/ chính trị):

  • Ý nghĩa: Trong các lĩnh vực như học thuật, chính trị, hoặc ngoại giao, "partnership" có thể biểu thị một sự hợp tác liên chính phủ hoặc giữa các tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "The United States and Canada have a strong partnership in defense." (Hoa Kỳ và Canada có một hợp tác mạnh mẽ trong lĩnh vực quốc phòng.)
    • “The EU is building strategic partnerships with countries around the world.” (Liên minh EU đang xây dựng các đối tác chiến lược với các quốc gia trên toàn thế giới.)

4. Tính hợp tác/ Sẵn sàng hợp tác (Partnership – diễn tả một đặc điểm):

  • Ý nghĩa: Khi mô tả một người hoặc nhóm, "partnership" có thể diễn tả tính cách sẵn sàng hợp tác, chia sẻ, và hỗ trợ người khác.
  • Ví dụ:
    • "He approached the problem with a true spirit of partnership." (Anh ấy tiếp cận vấn đề với tinh thần hợp tác thực sự.)
    • "The team operates on a principle of partnership, encouraging everyone to contribute ideas." (Đội nhóm hoạt động dựa trên nguyên tắc đối tác, khuyến khích mọi người đóng góp ý tưởng.)

Tổng kết:

  • Kế hợp (Business Partnership): Thỏa thuận kinh doanh giữa nhiều người.
  • Đối tác (Partnership - general): Quan hệ hợp tác chung, không nhất thiết kinh doanh.
  • Hợp tác (Partnership - academic/political): Sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc chính phủ.
  • Tính hợp tác (Partnership - characterizing a person): Sẵn sàng và thiện chí làm việc cùng với người khác.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ "partnership".

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "partnership" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt nhất không?

Luyện tập với từ vựng partnership

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two companies formed a strong ________ to develop sustainable energy solutions.
  2. A successful ________ requires trust, transparency, and shared goals between all parties involved.
  3. The manager emphasized the importance of good ________ between departments to avoid delays. (gợi ý: từ khác)
  4. Their ________ with the local community helped improve the company’s reputation. (gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The NGO works in _______ with governments to address climate change.
    A. partnership
    B. collaboration
    C. competition
    D. conflict

  2. Which term describes a legally binding agreement between two businesses?
    A. Partnership
    B. Rivalry
    C. Sponsorship
    D. Monopoly

  3. A _______ model ensures shared profits but also shared risks.
    A. sole proprietorship
    B. partnership
    C. franchise
    D. corporation

  4. Their _______ was dissolved due to financial disagreements. (gợi ý: không chọn "partnership")
    A. alliance
    B. partnership
    C. merger
    D. separation

  5. Effective _______ in teams leads to higher productivity. (gợi ý: không chọn "partnership")
    A. communication
    B. partnership
    C. negotiation
    D. delegation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The collaboration between the universities resulted in a breakthrough."
    Rewrite using "partnership".

  2. Original: "Their joint venture failed because of poor management."
    Rewrite using "partnership".

  3. Original: "The alliance between the two countries strengthened economic ties."
    Rewrite without using "partnership".


Đáp án:

Bài 1:

  1. partnership
  2. partnership
  3. coordination (hoặc "communication")
  4. engagement (hoặc "relationship")

Bài 2:

  1. A, B ("partnership" và "collaboration" đều đúng)
  2. A
  3. B
  4. C ("merger" – hợp nhất, không phải "partnership")
  5. A ("communication" – ngữ cảnh không dùng "partnership")

Bài 3:

  1. The partnership between the universities resulted in a breakthrough.
  2. Their partnership failed because of poor management.
  3. The cooperation between the two countries strengthened economic ties. (hoặc "alliance" giữ nguyên nếu không yêu cầu thay đổi)

Bình luận ()