half-brother là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

half-brother nghĩa là anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha). Học cách phát âm, sử dụng từ half-brother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ half-brother

half-brothernoun

anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)

/ˈhɑːfˌbrʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ half-brother

Chào bạn, đây là cách phát âm từ "half-brother" trong tiếng Anh:

  • half: /hæf/ (nhấn vào âm "a")
  • brother: /ˈbrʌðər/ (nhấn vào âm "br")

Vậy, cả từ "half-brother" được phát âm là: /hæf brʌðər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ half-brother trong tiếng Anh

Từ "half-brother" trong tiếng Anh có nghĩa là bằng hữu/anh em ruột/anh em họ. Cụ thể hơn, nó dùng để chỉ người là con của anh/chị em ruột của bạn.

Đây là một số cách sử dụng cụ thể:

  • Mối quan hệ gia đình: "He told me he had a half-brother living in Australia." (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy có một anh em họ sống ở Úc.)
  • Trong các câu chuyện hoặc tiểu thuyết: Từ này thường được dùng để tăng thêm sự phức tạp cho cốt truyện, đặc biệt là khi liên quan đến các mối quan hệ gia đình bí ẩn, mâu thuẫn.
  • Trong ngữ cảnh xã hội: Đôi khi, "half-brother" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một người bạn thân thiết, coi như là người trong gia đình.

Ví dụ khác:

  • "She never knew she had a half-brother until she was 30 years old." (Cô ấy không biết mình có một anh em họ cho đến 30 tuổi.)
  • "The half-brother had always been jealous of his older sibling." (Anh em họ luôn ghen tị với anh/chị em ruột lớn hơn của mình.)

Lưu ý:

  • "Half-sister" là dạng nữ của "half-brother".
  • "Stepbrother" (anh em xã giao) và "stepsister" (chị em xã giao) là những từ khác để chỉ các mối quan hệ gia đình thông qua đám cưới.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với half-brother


Bình luận ()