
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brother-in-law nghĩa là anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ. Học cách phát âm, sử dụng từ brother-in-law qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ
Từ "brother-in-law" (anh rể) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Kết hợp lại: /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ (ˈbrʌðər ɪn lɔː)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "brother-in-law" trong tiếng Anh có nghĩa là "anh rể". Đây là người con trai của anh trai hoặc chị gái của bạn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác về cách sử dụng từ "brother-in-law" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()