brother-in-law là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brother-in-law nghĩa là anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ. Học cách phát âm, sử dụng từ brother-in-law qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brother-in-law

brother-in-lawnoun

anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

/ˈbrʌð(ə)rɪnlɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ brother-in-law

Từ "brother-in-law" (anh rể) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • brother: /ˈbrʌðər/ - (ˈbrʌðər)
    • br - gần như tiếng "br" trong tiếng Việt, nhưng hơi tròn hơn một chút.
    • uther - phát âm như "ô-thơ".
  • in: /ɪn/ - (ɪn)
    • Ngắn gọn, giống như tiếng "in" trong tiếng Việt.
  • law: /lɔː/ - (lɔː)
    • Nguyên âm "a" ở đây gần như "ɔ" (như trong chữ "caught" hoặc "bought").

Kết hợp lại: /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ (ˈbrʌðər ɪn lɔː)

Lưu ý:

  • Phần "brother" thường được nhấn mạnh.
  • Phần "in" và "law" có trọng âm nhỏ hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ brother-in-law trong tiếng Anh

Từ "brother-in-law" trong tiếng Anh có nghĩa là "anh rể". Đây là người con trai của anh trai hoặc chị gái của bạn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên:

1. Định nghĩa:

  • Brother-in-law: A man who is the brother of your spouse (your husband or wife). (Một người đàn ông là anh trai của bạn đời - chồng hoặc vợ của bạn.)

2. Ví dụ:

  • "My brother-in-law is a doctor." (Anh rể tôi là một bác sĩ.)
  • "I spent the weekend with my brother-in-law and his family." (Tôi đã dành cuối tuần với anh rể và gia đình anh ấy.)
  • "He’s a really nice brother-in-law." (Anh ấy là một anh rể rất tốt.)
  • "Let's go out with my brother-in-law sometime." (Chúng ta hãy đi chơi với anh rể tôi nào.)

3. Cách sử dụng khác:

  • Hôm nay tôi đã gặp anh rể tôi. (Today, I met my brother-in-law.)
  • Anh rể tôi rất vui tính. (My brother-in-law is very funny.)

4. Lưu ý:

  • Có hai từ liên quan đến người thân trong gia đình: "sister-in-law" (chị gái của bạn đời) và "brother-in-law" (anh trai của bạn đời).
  • Bạn cũng có thể dùng "he" hoặc "him" để chỉ anh rể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác về cách sử dụng từ "brother-in-law" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với brother-in-law


Bình luận ()