nephew là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nephew nghĩa là cháu trai (con anh, chị, em). Học cách phát âm, sử dụng từ nephew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nephew

nephewnoun

cháu trai (con anh, chị, em)

/ˈnɛvjuː//ˈnɛfjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ nephew

Cách phát âm từ "nephew" (cháu trai) trong tiếng Anh như sau:

  • n - phát âm giống như âm "n" trong "no"
  • ep - phát âm giống như âm "ép" trong "pet"
  • hew - phát âm giống như âm "hew" trong "hew" (như "hew" lỗ trên cây)
  • -a - cắt ngang, không phát âm (âm này để kéo dài âm trước)

Tổng hợp: /ˈneɪp/ (nép)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nephew trong tiếng Anh

Từ "nephew" trong tiếng Anh có nghĩa là "cháu trai". Dưới đây là cách sử dụng từ này, cùng với một số ví dụ và lưu ý:

1. Định nghĩa:

  • Nephew: A male child of your brother or sister. (Một nam nhi là con trai của anh trai hoặc chị gái của bạn.)

2. Cách sử dụng:

  • Trong câu:
    • "My nephew loves to play football." (Cháu trai tôi thích đá bóng.)
    • "I'm visiting my nephew in London next month." (Tôi sẽ đến thăm cháu trai tôi ở London vào tháng tới.)
    • "He doesn't see his nephew very often." (Anh ấy không thường xuyên gặp cháu trai.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Have a nephew: (Có một cháu trai) - Ví dụ: "I have a nephew who is studying at university." (Tôi có một cháu trai đang học đại học.)
  • Nephew by marriage: (Cháu trai theo nghĩa vụ hôn nhân) - Đây là cháu trai của vợ hoặc chồng của anh trai hoặc chị gái bạn.

4. Lưu ý:

  • Đối lập với "niece": "Nephew" là từ dành cho cháu trai, đối lập với "niece" (cháu gái).
  • Sử dụng trong ngữ cảnh gia đình: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, khi nói về các mối quan hệ ruột thịt.

Tóm lại, "nephew" là một từ đơn giản nhưng quan trọng để mô tả mối quan hệ gia đình. Hãy nhớ rằng nó chỉ đúng cho nam giới là con trai của anh trai hoặc chị gái của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như: cách dùng trong các tình huống khác nhau, cách viết đúng chính tả?

Các từ đồng nghĩa với nephew


Bình luận ()