sister là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sister nghĩa là chị, em gái. Học cách phát âm, sử dụng từ sister qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sister

sisternoun

chị, em gái

/ˈsɪstə/
Định nghĩa & cách phát âm từ sister

Từ "sister" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsɪstər/
    • Sɪ: Phát âm giống như âm "s" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • st: Phát âm như "st" trong tiếng Việt.
    • ər: Phát âm giống như âm "ər" trong tiếng Việt, giống như cách phát âm cuối của từ "butter" hoặc "car".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sister trong tiếng Anh

Từ "sister" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:

1. Người chị gái:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sister".
    • Ví dụ: "She is my older sister." (Cô ấy là chị gái tôi.)
    • Ví dụ: "My sister and I went to the beach." (Chị gái tôi và tôi đi biển.)

2. Một người phụ nữ được coi như chị em (thường là bạn thân):

  • Trong một số trường hợp, "sister" được dùng để thể hiện sự thân thiết, giống như một người chị em tâm giao, dù không phải là người thân trong gia đình.
    • Ví dụ: "She's like a sister to me." (Cô ấy là chị em của tôi, giống như một người bạn thân.)
      • Nghĩa này thường mang tính biểu tượng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa hai người.

3. Trong các cụm từ khác:

  • Sisterhood: (Chị em thân gái) - Một tổ chức hoặc cộng đồng của các phụ nữ, thường tập trung vào sự hỗ trợ và thân hữu.
    • Ví dụ: "Women's sisterhood is important." (Chị em thân gái là quan trọng.)
  • Sister act: (Bản năng chị em) - Một màn trình diễn hoặc sự phối hợp ăn ý giữa hai người phụ nữ.
    • Ví dụ: "They performed a beautiful sister act." (Họ đã trình diễn một màn trình diễn chị em thật đẹp.)

Lưu ý:

  • Dùng "sister" để chỉ người phụ nữ bạn không quen biết có thể gây khó chịu, vì nó có thể hiểu nhầm rằng bạn đang xem cô ấy như một người chị em. Trong hầu hết các trường hợp, nên sử dụng các cụm từ như "friend" (bạn) hoặc giới thiệu trực tiếp.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "sister", bạn có thể xem các ví dụ khác trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google Images để hình dung cách "sister" được sử dụng trong các bức ảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "sister" trong một tình huống cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với sister

Luyện tập với từ vựng sister

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My younger ______ is studying medicine at Harvard University.
  2. She shares a close bond with her ______, who works as a lawyer.
  3. After graduating, he moved to Paris to live with his ______ (cousin/sister).
  4. My ______ (mother/sister) always gives me the best advice about relationships.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Sarah’s only sibling is her:
    a) brother
    b) sister
    c) aunt
    d) cousin

  2. Who might help you prepare for a job interview? (Chọn 2 đáp án)
    a) colleague
    b) sister
    c) neighbor
    d) mentor

  3. The word closest in meaning to sister in a workplace context is:
    a) manager
    b) peer
    c) subordinate
    d) trainee

  4. In the sentence "She bought a gift for her sibling," sibling could refer to:
    a) sister
    b) brother
    c) mother
    d) friend

  5. Which term is not related by blood?
    a) sister
    b) stepsister
    c) cousin
    d) niece


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Anna and I have the same parents."
    Rewrite: "Anna is my ______."

  2. Original: "Her elder sibling volunteers at a hospital."
    Rewrite: "Her ______ works as a volunteer at a hospital."

  3. Original: "Maria’s female sibling is a talented pianist."
    Rewrite: "Maria’s ______ is a talented pianist." (Dùng từ khác thay sister)


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. sister
  2. sister
  3. cousin (nhiễu)
  4. mother (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) sister
  2. b) sister, d) mentor
  3. b) peer
  4. a) sister, b) brother
  5. b) stepsister

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. "Anna is my sister."
  2. "Her sister works as a volunteer at a hospital."
  3. "Maria’s sibling is a talented pianist." (Thay bằng sibling hoặc brother nếu ngữ cảnh cho phép).

Bình luận ()