fan là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fan nghĩa là người hâm mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ fan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fan

fannoun

người hâm mộ

/fan/
Định nghĩa & cách phát âm từ fan

Cách phát âm từ "fan" trong tiếng Anh là:

  • Phát âm chuẩn (American English): /fæn/ (giống như "fan" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và thanh nhẹ hơn)
  • Phát âm chuẩn (British English): /fən/ (giống như "non" trong tiếng Việt)

Lưu ý: Sự khác biệt giữa cách phát âm của Mỹ và Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, cách phát âm /fæn/ thường được sử dụng rộng rãi hơn.

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fan trong tiếng Anh

Từ "fan" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Fan (noun): Người hâm mộ

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fan". Nó dùng để chỉ người yêu thích một người, một nhóm, một sự kiện, hoặc một sản phẩm (như phim, nhạc, thể thao...).
    • Ví dụ:
      • "I'm a big fan of Taylor Swift." (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Taylor Swift.)
      • "He’s a huge fan of the local football team." (Anh ấy là một fan cuồng của đội bóng đá địa phương.)
      • "The concert had a huge fan base." (Con nhạc hội có một lượng fan rất lớn.)

2. Fan (verb): Ủng hộ, cổ vũ

  • Trong một số trường hợp, "fan" còn dùng là động từ, có nghĩa là ủng hộ, cổ vũ, hoặc hỗ trợ một ai đó hoặc một điều gì đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ:
      • “She fans her face with a magazine to stay cool.” (Cô ấy cổ vũ khuôn mặt bằng một tạp chí để giữ mát.)
      • “We fan the flames of our friendship.” (Chúng tôi ủng hộ tình bạn của mình.)

3. Faner (noun): Fan cuồng, người hâm mộ cuồng nhiệt (ít dùng)

  • Đây là một từ ít phổ biến hơn, dùng để chỉ những người hâm mộ rất cuồng nhiệt và có thể có hành vi thái quá trong việc theo đuổi thần tượng.

4. Fan (adjective) (Ít dùng, thường được dùng với "fanatic")

  • Trong một số trường hợp hiếm, "fan" có thể được dùng như một tính từ, thường đi kèm với từ "fanatic" (cuồng tín) để diễn tả sự cuồng nhiệt.
    • Ví dụ: "He's a fanatic fan." (Anh ấy là một fan cuồng.)

Tổng kết:

Chức năng Từ "fan" Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ (noun) Fan Người hâm mộ I'm a fan of science fiction. (Tôi là fan của khoa học viễn tưởng.)
Động từ (verb) Fan Ủng hộ, cổ vũ She fans the fire in the fireplace. (Cô ấy thổi lửa trong lò sưởi.)
Danh từ (noun) Faner Fan cuồng He's a complete faner. (Anh ấy là một fan cuồng.)
Tính từ (adjective) Fanatic Cuồng nhiệt (thường dùng với "fan") He's a fanatic fan. (Anh ấy là một fan cuồng.)

Lưu ý: Cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fan" vẫn là “người hâm mộ.”

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fan" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hơn nữa, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Thành ngữ của từ fan

when the shit hits the fan
(taboo, slang)when somebody in authority finds out about something bad or wrong that somebody has done
  • When the shit hits the fan, I don't want to be here.

Luyện tập với từ vựng fan

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She’s a huge _____ of classical music and attends every orchestra concert in the city.
  2. The new air conditioner has a silent _____ mode, perfect for nighttime use.
  3. He idolizes the scientist so much that he’s practically a _____.
  4. The protestors waved flags to show their _____ for the movement.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The stadium was full of enthusiastic _____ cheering for their team.
    a) fans
    b) supporters
    c) members
    d) followers

  2. She installed a ceiling _____ to cool the room during summer.
    a) light
    b) fan
    c) vent
    d) cooler

  3. His latest tweet gained thousands of _____ within minutes.
    a) fans
    b) likes
    c) admirers
    d) critics

  4. The artist’s _____ club organized a charity event in her honor.
    a) fan
    b) supporter
    c) advocate
    d) sponsor

  5. The room felt stuffy because the _____ was broken.
    a) fan
    b) heater
    c) window
    d) filter

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She admires the author and collects all his books.
    Rewritten: She’s a devoted _____ of the author and collects all his books.

  2. Original: The celebrity received messages from admirers worldwide.
    Rewritten: The celebrity received messages from _____ worldwide.

  3. Original: He’s not a fan of spicy food. (→ Dùng từ thay thế)
    Rewritten: He _____ spicy food.


Đáp án:

Bài 1:

  1. fan
  2. fan
  3. supporter (nhiễu: "fan" cũng đúng, nhưng "supporter" hợp nghĩa học thuật hơn)
  4. support (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) fans / b) supporters / d) followers
  2. b) fan
  3. b) likes (nhiễu) / a) fans / c) admirers
  4. a) fan
  5. a) fan

Bài 3:

  1. Rewritten: She’s a devoted fan of the author and collects all his books.
  2. Rewritten: The celebrity received messages from fans worldwide.
  3. Rewritten: He dislikes spicy food. (hoặc "avoids"/"can’t tolerate")

Giải thích nhiễu: Một số câu có thể chấp nhận đa đáp án, nhưng "fan" luôn là từ trọng tâm cần luyện tập.


Bình luận ()