
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fan nghĩa là người hâm mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ fan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người hâm mộ
Cách phát âm từ "fan" trong tiếng Anh là:
Lưu ý: Sự khác biệt giữa cách phát âm của Mỹ và Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, cách phát âm /fæn/ thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fan" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Chức năng | Từ "fan" | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Danh từ (noun) | Fan | Người hâm mộ | I'm a fan of science fiction. (Tôi là fan của khoa học viễn tưởng.) |
Động từ (verb) | Fan | Ủng hộ, cổ vũ | She fans the fire in the fireplace. (Cô ấy thổi lửa trong lò sưởi.) |
Danh từ (noun) | Faner | Fan cuồng | He's a complete faner. (Anh ấy là một fan cuồng.) |
Tính từ (adjective) | Fanatic | Cuồng nhiệt (thường dùng với "fan") | He's a fanatic fan. (Anh ấy là một fan cuồng.) |
Lưu ý: Cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fan" vẫn là “người hâm mộ.”
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fan" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hơn nữa, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
The stadium was full of enthusiastic _____ cheering for their team.
a) fans
b) supporters
c) members
d) followers
She installed a ceiling _____ to cool the room during summer.
a) light
b) fan
c) vent
d) cooler
His latest tweet gained thousands of _____ within minutes.
a) fans
b) likes
c) admirers
d) critics
The artist’s _____ club organized a charity event in her honor.
a) fan
b) supporter
c) advocate
d) sponsor
The room felt stuffy because the _____ was broken.
a) fan
b) heater
c) window
d) filter
Original: She admires the author and collects all his books.
Rewritten: She’s a devoted _____ of the author and collects all his books.
Original: The celebrity received messages from admirers worldwide.
Rewritten: The celebrity received messages from _____ worldwide.
Original: He’s not a fan of spicy food. (→ Dùng từ thay thế)
Rewritten: He _____ spicy food.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Giải thích nhiễu: Một số câu có thể chấp nhận đa đáp án, nhưng "fan" luôn là từ trọng tâm cần luyện tập.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()