aficionado là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aficionado nghĩa là người hâm mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ aficionado qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aficionado

aficionadonoun

người hâm mộ

/əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ//əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/

Từ "aficionado" (người đam mê, người hâm mộ) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father" (ba)
  • f - phát âm như âm "f" thông thường
  • i - phát âm như âm "ee" trong "see" (thấy)
  • cio - phát âm như "chee-oh" (giống như chữ "cheese" nhưng kết thúc bằng "oh")
  • na - phát âm như âm "na" trong "banana" (chuối)

Tổng hợp: /ˈæfɪʃəʊnoʊ/ (gần đúng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aficionado trong tiếng Anh

Từ "aficionado" trong tiếng Anh có nghĩa là "người đam mê", "người sành sỏi", hoặc "người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó". Nó thường được dùng để chỉ những người không chỉ đơn thuần là thích mà còn có sự hiểu biết và yêu thích sâu sắc về một chủ đề, hoạt động, hoặc phong cách.

Dưới đây là cách sử dụng từ "aficionado" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Đề cập đến một lĩnh vực cụ thể:

  • Ví dụ: "He's an aficionado of vintage cars, spending all his free time restoring them." (Anh ấy là một người đam mê xe cổ, dành toàn bộ thời gian rảnh để phục hồi chúng.)
  • Ví dụ: "She's a wine aficionado, able to identify the subtle notes of a thousand different wines." (Cô ấy là một người sành về rượu vang, có thể phân biệt những hương vị tinh tế của hàng ngàn loại rượu khác nhau.)
  • Ví dụ: "A true aficionado of opera would appreciate the nuances of the performance." (Một người thực sự đam mê opera sẽ đánh giá cao những sắc thái của buổi biểu diễn.)

2. Sử dụng để miêu tả một người có kiến thức và kinh nghiệm:

  • Ví dụ: "As an aficionado of Italian food, he could recommend the best restaurants in the city." (Là một người sành về món ăn Ý, anh ấy có thể đề xuất những nhà hàng ngon nhất trong thành phố.)
  • Ví dụ: "The critic was considered an aficionado of modern art, praising the artist's bold experimentation." (Nhà phê bình nghệ thuật được coi là một người sành về nghệ thuật đương đại, ca ngợi sự thử nghiệm táo bạo của nhà họa sĩ.)

3. Dùng với nghĩa bóng:

  • Ví dụ: "He’s an aficionado of gossip, always seeking out the latest rumors." (Anh ấy là một người thích nghe chuyện xàm, luôn tìm kiếm những tin đồn mới nhất.) - Ở đây "aficionado" được dùng để chỉ một người có sở thích đặc biệt, dù có thể không phải là điều tích cực.

Một số lưu ý:

  • "Aficionado" thường mang sắc thái tích cực hơn "fan" (fan hâm mộ). "Fan" chỉ đơn thuần là ủng hộ, còn "aficionado" thể hiện một mức độ hiểu biết và yêu thích sâu sắc hơn.
  • Từ "aficionado" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chất chuyên môn hoặc cao cấp.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ sử dụng từ này trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner’s Dictionaries:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aficionado" trong tiếng Anh!


Bình luận ()