admirer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admirer nghĩa là Người ngưỡng mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ admirer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admirer

admirernoun

Người ngưỡng mộ

/ədˈmaɪərə(r)//ədˈmaɪərər/

Từ "admirer" (người ngưỡng mộ) được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, giống như từ "father"
  • d - phát âm như âm "d" trong tiếng Việt
  • m - phát âm như âm "m" trong tiếng Việt
  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt (như từ "see")
  • r - phát âm như âm "r" ngậm (r đậm)

Tổng thể phát âm gần đúng là: ˈædmɪrər (có thể hơi khó, nên luyện tập nhiều)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admirer trong tiếng Anh

Từ "admirer" trong tiếng Anh có nghĩa là "người ngưỡng mộ", "người hâm mộ", hoặc "người yêu mến" (thường là theo cách tán thưởng, ngưỡng vọng). Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ:

1. Người ngưỡng mộ, người hâm mộ (một người hoặc một điều gì đó):

  • Ví dụ:
    • "She is an admirer of Shakespeare." (Cô ấy là người ngưỡng mộ Shakespeare.) - Nghĩa là cô ấy rất yêu thích và đánh giá cao tác phẩm của Shakespeare.
    • "He is a big admirer of her talent." (Anh ấy là một người hâm mộ lớn tài năng của cô ấy.) - Anh ấy rất ngưỡng mộ và quý trọng tài năng của cô ấy.
    • "The fans were admirers of the band's music." (Những người hâm mộ là những người ngưỡng mộ âm nhạc của ban nhạc.) - Những người hâm mộ của ban nhạc họ rất yêu thích và trung thành với âm nhạc của ban nhạc.

2. Người yêu mến, người tán thưởng (một cách đặc biệt, thường có ý ngưỡng mộ và quý trọng):

  • Ví dụ:
    • "He admired her courage during the crisis." (Anh ấy ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy trong cuộc khủng hoảng.) - Anh ấy đánh giá cao sự dũng cảm của cô ấy.
    • "The critic admired the artist's innovative style." (Nhà phê bình nghệ thuật ngưỡng mộ phong cách sáng tạo của nghệ sĩ.) - Nhà phê bình đánh giá cao sự mới mẻ và độc đáo trong phong cách của nghệ sĩ.

3. Hành động ngưỡng mộ, yêu mến (dạng động từ):

  • admire: (Thường dùng để diễn tả việc đánh giá cao, quý trọng)
    • "I admire your honesty." (Tôi ngưỡng mộ sự trung thực của bạn.)
    • "She admired the beauty of the sunset." (Cô ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Tổng kết:

  • Admirer: Danh từ - Người ngưỡng mộ, người hâm mộ.
  • Admire: Động từ - Ngưỡng mộ, yêu mến (danh dự, đánh giá cao).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "admirer" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()