devout là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

devout nghĩa là sùng đạo. Học cách phát âm, sử dụng từ devout qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ devout

devoutadjective

sùng đạo

/dɪˈvaʊt//dɪˈvaʊt/

Từ "devout" (tỏ lòng thành tâm, sùng bạc) được phát âm như sau:

  • d - phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
  • ə - đây là âm mũi (schwa), âm trung tính gần giống như âm "uh".
  • v - phát âm giống như âm "v" trong tiếng Việt.
  • - phát âm giống như chữ "o" trong "boat" (thường là âm mũi).
  • t - phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /dəˈvoʊt/ (chú ý: phần gạch dưới và dấu ' biểu thị nhịp điệu và nhấn nhá)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ devout trong tiếng Anh

Từ "devout" trong tiếng Anh có nghĩa là thành tâm, tận tụy, hết lòng trong việc thờ phượng, tôn giáo hoặc niềm tin nào đó. Nó thể hiện một niềm tin và sự tuân thủ sâu sắc, thường đi kèm với sự chân thành và tình yêu thương.

Dưới đây là cách sử dụng từ "devout" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

  • "He is a devout Catholic." (Anh ấy là một người Công giáo thành tâm.) - Gợi ý rằng anh ấy thực hành tôn giáo của mình một cách chân thành và sâu sắc.
  • "She is a devout follower of Buddhism." (Cô ấy là một người theo đạo Phật tận tụy.) - Nói rằng cô ấy có niềm tin mạnh mẽ và tuân thủ các giáo lý của đạo Phật.
  • "The devout prayed earnestly for the sick." (Những người thành tâm cầu nguyện chân thành cho những người bệnh.) - Thể hiện sự thành tâm và lòng thành kính trong việc cầu nguyện.

2. Trong ngữ cảnh rộng hơn (niềm tin, lý tưởng):

  • "He was a devout environmentalist." (Anh ấy là một nhà hoạt động môi trường tận tụy.) - Nói rằng anh ấy tin tưởng và hành động vì môi trường một cách chân thành.
  • "She has a devout belief in social justice." (Cô ấy có niềm tin sâu sắc về công lý xã hội.) - Thể hiện niềm tin mạnh mẽ và sự cam kết với công lý xã hội.

3. Một số lưu ý:

  • "Devout" thường được sử dụng để mô tả những người có niềm tin mạnh mẽ và chân thành, không nhất thiết phải có những hành động cụ thể.
  • Từ này đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực nếu được sử dụng để chỉ sự sùng đạo mù quáng hoặc kiêu ngạo.

Các từ đồng nghĩa:

  • Religious (tôn giáo)
  • Pious (thành tâm)
  • Zealous (nóng lòng, nhiệt thành)
  • Fervent (mạnh mẽ, nhiệt huyết)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "devout" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()