contemplative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contemplative nghĩa là chiêm nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ contemplative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contemplative

contemplativeadjective

chiêm nghiệm

/kənˈtemplətɪv//kənˈtemplətɪv/

Từ "contemplative" (nghĩ ngẫm, suy tư) được phát âm như sau:

/kənˌtem.plə.ˈtɪv/

Phát âm chi tiết:

  • con - giống như "con" trong tiếng Việt
  • tem - giống như "tem" trong "temperature"
  • plə - giống như "plu" trong "pluto" (giọng lên một chút)
  • ˈtɪv - giống như "tiv" trong "gift" (nhấn mạnh âm tiết này)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contemplative trong tiếng Anh

Từ "contemplative" (mang tính suy tư, trầm tư) có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả một người:

  • Cách dùng: Mô tả một người có xu hướng suy nghĩ sâu sắc, thường dành thời gian cho việc suy ngẫm, thiền định hoặc quan sát.
  • Ví dụ:
    • "She is a contemplative woman who spends hours in nature, lost in thought." (Cô ấy là một người phụ nữ suy tư thường dành hàng giờ trong thiên nhiên, chìm đắm trong suy nghĩ.)
    • "The monk was known for his contemplative nature and quiet demeanor." (Tu sĩ nổi tiếng với bản chất suy tư và vẻ ngoài điềm tĩnh.)

2. Mô tả một hành động hoặc hoạt động:

  • Cách dùng: Mô tả một hành động, hoạt động nào đó đòi hỏi sự suy nghĩ, phân tích, hoặc sự tập trung cao độ.
  • Ví dụ:
    • "He spent the afternoon in contemplative reading, carefully considering the author's arguments." (Anh ấy dành buổi chiều để đọc sách suy tư, cẩn thận suy xét các lập luận của tác giả.)
    • "The artwork is contemplative, encouraging viewers to reflect on their own lives." (Tác phẩm nghệ thuật này mang tính suy tư, khuyến khích người xem suy ngẫm về cuộc sống của chính mình.)

3. Mô tả một trạng thái:

  • Cách dùng: Mô tả một trạng thái tâm lý của sự tĩnh lặng, suy tư, và đôi khi là buồn bã hoặc u sầu.
  • Ví dụ:
    • "There was a contemplative mood in the room, after the news was announced." (Phòng có một tâm trạng suy tư sau khi tin tức được công bố.)
    • "The rainy afternoon fostered a contemplative atmosphere." (Buổi chiều mưa tạo ra một bầu không khí suy tư.)

Một số lưu ý:

  • "Contemplative" thường mang sắc thái tích cực hơn các từ như "pensive" (bồn chồn, suy tư) hoặc "melancholy" (buồn rầu). Nó gợi lên một sự suy ngẫm có mục đích, thường là để hiểu rõ hơn về bản thân, thế giới, hoặc một vấn đề nào đó.
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, nghệ thuật, hoặc các hoạt động giúp tăng cường sự tập trung và nhận thức.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • A contemplative approach to life. (Một cách tiếp cận cuộc sống mang tính suy tư.)
  • The book offered a contemplative look at the challenges of aging. (Cuốn sách mang đến một cái nhìn suy tư về những thách thức của tuổi già.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "contemplative" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như trong một bài viết, một câu chuyện, hoặc một bài thơ?


Bình luận ()