meditative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meditative nghĩa là thiền định. Học cách phát âm, sử dụng từ meditative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meditative

meditativeadjective

thiền định

/ˈmedɪtətɪv//ˈmedɪteɪtɪv/

Cách phát âm từ "meditative" trong tiếng Anh như sau:

/ˌmɛdɪˈteɪtɪv/

Phân tích từng âm tiết:

  • med - phát âm giống như "med" trong từ "medal" (âm /m/)
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit" (âm /i/)
  • tative - phát âm gần giống như "tative" trong "native" nhưng kéo dài và nhấn mạnh vào âm "a" (âm /əˈteɪtɪv/)

Tổng hợp: /ˌmɛdɪˈteɪtɪv/ (Med-i-ˈteɪ-tiv)

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meditative trong tiếng Anh

Từ "meditative" (mang tính thiền định) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • adj: Mang tính chất thiền định, giúp đưa tâm trí vào trạng thái yên tĩnh và tập trung.
  • adv: Mang tính cách thiền định (thường dùng trong cụm từ).

2. Cách sử dụng "meditative" như tính từ (adjective):

  • Mô tả hoạt động:
    • "a meditative walk" (một buổi đi bộ thiền định): Một buổi đi bộ có mục đích đưa tâm trí vào trạng thái vắng vẻ, tập trung vào cảm giác của cơ thể và môi trường xung quanh.
    • "meditative yoga" (yoga thiền định): Một hình thức yoga tập trung vào việc kết hợp động tác thể chất với hơi thở và tập trung tâm trí.
    • "meditative music" (âm nhạc thiền định): Âm nhạc có nhịp điệu chậm, nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư giãn và tập trung.
    • "He spent the afternoon in a meditative state" (Anh ấy dành buổi chiều trong một trạng thái thiền định).
  • Mô tả người hoặc thứ:
    • "She is a meditative person" (Cô ấy là một người có tính cách thiền định): Một người thường xuyên thực hành thiền định và có xu hướng tập trung và tĩnh lặng.
    • "The room was designed to be meditative" (Phòng được thiết kế để mang tính thiền định): Phòng được trang trí và bố trí để giúp người sử dụng cảm thấy yên bình và tập trung.

3. Cách sử dụng "meditative" như trạng từ (adverb):

  • Mô tả cách thức:
    • "She approached the problem with a meditative calmness" (Cô ấy tiếp cận vấn đề với sự bình tĩnh thiền định): Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách bình tĩnh, tập trung và có vẻ như đang suy nghĩ sâu sắc.
    • "He practiced meditative breathing" (Anh ấy thực hành thở thiền định): Anh ấy thực hành kỹ thuật thở để đưa tâm trí vào trạng thái thiền định.

4. Các cụm từ thường gặp liên quan đến "meditative":

  • Meditation: Thực hành thiền định.
  • Meditation practice: Thực hành thiền định.
  • Meditative mind: Tâm trí thiền định.
  • Meditative environment: Môi trường thiền định.

Lưu ý:

  • "Meditative" có thể mang sắc thái hơi trang trọng hơn so với việc sử dụng từ "mindful" (thông thái).
  • "Meditative" thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái mang tính chất sâu sắc, có mục đích đạt đến sự yên tĩnh và tập trung tâm trí.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng từ "meditative" một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh!


Bình luận ()