
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grateful nghĩa là biết ơn, dễ chịu, khoan khoái. Học cách phát âm, sử dụng từ grateful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
Từ "grateful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm ở đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "grateful" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm ơn, biết ơn. Nó được sử dụng để diễn tả sự cảm kích, biết ơn đối với điều gì đó mà ai đó đã làm cho bạn hoặc một điều tốt đẹp đã xảy ra với bạn.
Dưới đây là cách sử dụng "grateful" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lưu ý: "Grateful" thường được dùng để diễn tả sự biết ơn sâu sắc và chân thành. Nó khác với "thankful," mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "thankful" thường được dùng phổ biến hơn và có thể diễn tả sự biết ơn một cách nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ so sánh:
Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và các ví dụ khác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grateful" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The CEO was __________ for the employees' hard work during the crisis.
a) grateful
b) thankful
c) apologetic
d) disappointed
We should acknowledge their help; being __________ is crucial in professional relationships.
a) grateful
b) angry
c) indifferent
d) regretful
Which words can replace "grateful" in this sentence? "I’m __________ for your guidance."
a) appreciative
b) obliged
c) resentful
d) grateful
His tone sounded more __________ than genuinely appreciative, which confused the team. (Không chọn "grateful")
a) sarcastic
b) grateful
c) polite
d) thrilled
The charity event left everyone feeling __________ for the community’s generosity.
a) grateful
b) frustrated
c) inspired
d) surprised
Original: "She thanked him for the advice."
Rewrite: __________
Original: "They felt appreciation for the donation."
Rewrite: __________
Original: "He was glad about the promotion." (Không dùng "grateful")
Rewrite: __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()