aberrant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aberrant nghĩa là bất thường. Học cách phát âm, sử dụng từ aberrant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aberrant

aberrantadjective

bất thường

/əˈberənt//əˈberənt/

Từ "aberrant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈæbərənt/
  • Nguyên âm:
    • /ˈæb/: nghe giống như "ah" (như trong "father")
    • /ər/: nghe giống như "er" (như trong "her")
    • /ənt/: nghe giống như "ant" (như trong "ant")
  • Diphthong (Nguyên âm đôi): /ər/ - Đây là một nguyên âm đôi, phát âm thay đổi dần từ "ah" sang "er".
  • Nguyên âm cuối: /t/ - nghe giống như "t" (như trong "top")

Phát âm gần đúng: A-ber-rant

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aberrant trong tiếng Anh

Từ "aberrant" trong tiếng Anh có nghĩa là lệch lạc, không chuẩn, bất thường, sai lệch. Nó thường được dùng để mô tả một điều gì đó khác biệt đáng kể so với những gì bình thường, mong đợi hoặc dự kiến. Dưới đây là cách sử dụng từ "aberrant" trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành vi, suy nghĩ hoặc trạng thái:

  • Ví dụ: "His behavior was aberrant, as he would suddenly burst into tears for no apparent reason." (Hành vi của anh ta là lạ lùng, vì anh ta đột ngột khóc nức nở mà không có lý do rõ ràng.)
  • Ví dụ: "Researchers are investigating the aberrant thought patterns of patients with schizophrenia." (Các nhà nghiên cứu đang điều tra các mẫu suy nghĩ bất thường của những bệnh nhân mắc chứng rối loạn phân liệt.)
  • Ví dụ: "The soldier's actions were considered aberrant and he was immediately detained." (Những hành động của người lính được coi là dị thường và anh ta bị bắt ngay lập tức.)

2. Mô tả hình dạng, kích thước hoặc đặc điểm:

  • Ví dụ: "The geological formations in the area were aberrant, displaying an unusual and irregular pattern." (Các cấu trúc địa chất trong khu vực là dị biệt, thể hiện một mẫu không thông thường và không đều đặn.)
  • Ví dụ: "The plant had an aberrant growth pattern, with leaves growing in strange angles." (Cây trồng có một kiểu phát triển dị thường, với lá mọc ở những góc kỳ lạ.)

3. Mô tả hiện tượng hoặc điều kiện:

  • Ví dụ: "The economic data showed an aberrant rise in inflation." (Dữ liệu kinh tế cho thấy sự tăng đột biến bất thường trong lạm phát.)
  • Ví dụ: “There was an aberrant level of violence in that city.” (Có mức độ bạo lực dị thường trong thành phố đó.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • "Aberrant" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bất thường hoặc sai lệch một cách rõ ràng.
  • Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy điều gì đó không đúng hoặc không phù hợp.

Từ đồng nghĩa:

  • Unusual
  • Odd
  • Strange
  • Erratic
  • Deviant
  • Abnormal

Lưu ý: “Aberrant” thường được sử dụng trong văn phong học thuật và báo chí.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của "aberrant" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()