abnormal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abnormal nghĩa là bất thường. Học cách phát âm, sử dụng từ abnormal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abnormal

abnormaladjective

bất thường

/æbˈnɔːml//æbˈnɔːrml/

Từ "abnormal" phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, giống như từ "father"
  • b - phát âm như âm "b" thông thường
  • n - phát âm như âm "n" thông thường
  • o - phát âm như âm "o" trong tiếng Việt, giống như từ "open"
  • r - phát âm như âm "r" mạnh, hơi cọ xát thanh quản
  • m - phát âm như âm "m" thông thường
  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, giống như từ "father"
  • l - phát âm như âm "l" thông thường

Tổng hợp: /ˈæb.nɔr.məl/ (Ưu tiên phát âm "æ" giống "a" trong "cat")

Bạn có thể tra cứu phát âm chi tiết hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abnormal trong tiếng Anh

Từ "abnormal" trong tiếng Anh có nghĩa là bất thường, không bình thường, khác biệt so với chuẩn mực. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn giải nghĩa:

  • General Meaning (Ý nghĩa chung): "Abnormal" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một người không tuân theo quy tắc, chuẩn mực, hoặc trạng thái bình thường.
  • Medical Context (Ngữ cảnh y học): Nó dùng để chỉ một bệnh tật, triệu chứng, hoặc tình trạng thể chất/tâm lý khác với bình thường. Ví dụ: "abnormal blood pressure" (huyết áp bất thường), "abnormal cell growth" (tăng trưởng tế bào bất thường).
  • Behavioral Context (Ngữ cảnh hành vi): Sử dụng để mô tả hành vi, suy nghĩ, cảm xúc không thông thường. Ví dụ: "abnormal behavior" (hành vi bất thường), "abnormal thoughts" (những suy nghĩ khác thường).
  • Statistical Context (Ngữ cảnh thống kê): Đề cập đến các giá trị nằm ngoài phạm vi bình thường của một tập dữ liệu. Ví dụ: "abnormal data" (dữ liệu bất thường).

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Describing a person:

    • "He has an abnormal fear of spiders." (Anh ấy có một nỗi sợ kỳ lạ về gián.)
    • "She exhibited some abnormal behavior after the accident." (Cô ấy có một số hành vi bất thường sau tai nạn.)
  • Describing a situation or thing:

    • "The weather today is abnormal; it's unusually hot." (Thời tiết hôm nay bất thường, trời quá nóng.)
    • "The readings on the machine are abnormal." (Các kết quả đọc trên máy là bất thường.)
    • "The child's development is considered abnormal." (Phát triển của đứa trẻ được coi là bất thường.)
  • In medical contexts:

    • "The doctor found an abnormal growth in the patient's lung." (Bác sĩ phát hiện một khối u bất thường trong phổi của bệnh nhân.)
    • "Her test results were abnormal, requiring further investigation." (Kết quả xét nghiệm của cô ấy bất thường, đòi hỏi phải điều tra thêm.)

3. Các từ đồng nghĩa và bổ sung:

  • Unusual: Không thường, khác thường.
  • Strange: Kỳ lạ, khó hiểu.
  • Irregular: Không đều đặn, không ổn định.
  • Deviant: Bất tuân, khác biệt đáng kể.
  • Out of the ordinary: Không thông thường.

4. Lưu ý:

  • Sensitivity: Khi sử dụng từ "abnormal," hãy cẩn thận, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến con người. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc gây khó chịu. Hãy cân nhắc sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng hơn nếu có thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abnormal" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()