uneven là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uneven nghĩa là không bằng phẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ uneven qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uneven

unevenadjective

không bằng phẳng

/ʌnˈiːvn//ʌnˈiːvn/

Phát âm từ "uneven" trong tiếng Anh như sau:

  • yuː - (giống như "you" trong tiếng Việt)
  • ˈvɪn - (giống như "vin" trong "vine" - dây leo)

Kết hợp lại: yuːvɪn

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/uneven

Mẹo:

  • Phần "un-" thường được bỏ qua khi phát âm, chỉ cần tập trung vào "yuːvɪn".
  • Lưu ý phát âm "e" ở "even" là âm ngắn, không kéo dài.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uneven trong tiếng Anh

Từ "uneven" trong tiếng Anh có nghĩa là không đều, không đồng đều, không bằng phẳng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Mô tả bề mặt:

  • Physical surfaces (Bề mặt vật lý): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The road was uneven, making the drive bumpy." (Đường rất gồ ghề, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)
    • Example: "The floorboards are uneven." (Sàn nhà có những tấm ván sàn không đều.)
  • Landscapes (Phong cảnh):
    • Example: "The terrain was uneven, with steep hills and rocky paths." (Địa hình không bằng phẳng, có những ngọn đồi dốc và con đường đầy đá.)

2. Mô tả chia đều:

  • Distribution (Phân phối): Sử dụng để chỉ sự phân bố không đều của thứ gì.
    • Example: "The income distribution in the country is uneven." (Phân phối thu nhập ở đất nước này không đồng đều.)
    • Example: "The cake was unevenly frosted." (Bánh được trang trí không đều.)
  • Objects/People (Đối tượng/Người):
    • Example: "The children’s heights are uneven." (Chiều cao của các em bé không đồng đều.)

3. Mô tả trạng thái hoặc cảm xúc:

  • Mood/Feeling (Tâm trạng/Cảm xúc): Sử dụng để miêu tả sự thất thường hoặc không ổn định trong cảm xúc.
    • Example: “He had an uneven mood throughout the day." (Anh ấy có tâm trạng không ổn định trong suốt cả ngày.)

4. Trong toán học (ít phổ biến hơn):

  • Functions (Hàm): "Uneven function" (hàm không đều) đề cập đến một hàm không liên tục.

Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với "uneven" bạn có thể tham khảo:

  • irregular
  • unevenness
  • jagged
  • rough
  • asymmetrical

Để giúp tôi cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "uneven" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'uneven' để miêu tả một bức tranh."


Bình luận ()