choppy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

choppy nghĩa là bấp bênh. Học cách phát âm, sử dụng từ choppy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ choppy

choppyadjective

bấp bênh

/ˈtʃɒpi//ˈtʃɑːpi/

Từ "choppy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ch - như âm "ch" trong "chair"
  • o - như âm "o" trong "go"
  • p - như âm "p" trong "pen"
  • i - như âm "ee" trong "see"
  • y - như âm "y" trong "yes" (nhưng hơi ngắt, ngắn)

Tổng hợp: /ˈtʃɒpi/ (Lưu ý: phát âm này là gần đúng, cách phát âm thực tế có thể thay đổi tùy theo giọng địa phương.)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ choppy trong tiếng Anh

Từ "choppy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự không liền mạch, không trơn tru. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả dòng chảy, mặt nước:

  • Nghĩa: Dòng chảy không đều, thất thường, có những đoạn dừng lại đột ngột hoặc có va chạm.
  • Ví dụ:
    • "The river was choppy after the heavy rain, with many rocks and rapids." (Sông sau cơn mưa lớn đã trở nên chao đảo, với nhiều đá và thác nước.)
    • "The waves were choppy and made it difficult to sail." (Những con sóng chao lượn và khiến việc chèo thuyền trở nên khó khăn.)

2. Mô tả giọng nói, lời nói:

  • Nghĩa: Giọng nói bị ngắt quãng, không trôi chảy, có những khoảng dừng lại đột ngột.
  • Ví dụ:
    • "He had a choppy voice, and it was hard to understand what he was saying." (Anh ấy có giọng nói chao đảo và khó hiểu những gì anh ấy đang nói.)
    • "Her speech was choppy with nervousness." (Lời nói của cô ấy chao lượn vì sự lo lắng.)

3. Mô tả văn bản, bài viết:

  • Nghĩa: Văn bản không mạch lạc, không trôi chảy, có những đoạn văn rời rạc, ngắt quãng.
  • Ví dụ:
    • "The essay was poorly written and choppy, making it difficult to follow the argument." (Bài luận được viết kém và chao lượn, khiến người đọc khó theo dõi luận điểm.)
    • “The editing process needed to smooth out the choppy transitions between paragraphs.” (Cần chỉnh sửa lại để làm cho các đoạn văn chao lượn chuyển đổi giữa các đoạn văn trở nên mượt mà hơn.)

4. Mô tả chuyển động hoặc hành động:

  • Nghĩa: Chuyển động không mượt mà, gián đoạn, lurches (sờn).
  • Ví dụ:
    • "The horse's gait was choppy." (Cách đi của con ngựa chao lượn.)
    • “The road was very choppy making driving difficult.” (Đường rất chao lượn khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)

Tóm lại:

  • Chủ yếu dùng để diễn tả sự không liền mạch, gián đoạn.
  • Trong nhiều trường hợp, "choppy" có thể có tác động tiêu cực, gợi ý về sự kém mạch lạc hoặc khó khăn.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "choppy" trong ngữ cảnh nào không? Tôi sẽ giúp bạn tìm cách diễn đạt phù hợp nhất.


Bình luận ()