broken là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

broken nghĩa là bị gãy, bị vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ broken qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ broken

brokenverb

bị gãy, bị vỡ

/ˈbrəʊk(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ broken

Từ "broken" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /ˈbroʊkən/

Phát âm chi tiết:

  • ˈbro - phát âm giống như "bro" trong tiếng Việt (giọng hơi nhấn)
  • ken - phát âm giống như từ "ken"
  • -ən - phát âm như âm "un" trong từ "under" (ngắn và nhanh)

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "broke" (đã vỡ) và thêm âm "en" vào cuối.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ broken trong tiếng Anh

Từ "broken" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả một đồ vật bị hỏng:

  • Ý nghĩa: Bị vỡ, hỏng hóc, không còn hoạt động bình thường.
  • Ví dụ:
    • "My vase is broken." (Chai hoa của tôi bị vỡ.)
    • "The car is broken down." (Xe bị hỏng.)
    • "The computer's screen is broken." (Màn hình máy tính bị hỏng.)

2. Mô tả một cái gì đó bị phá vỡ:

  • Ý nghĩa: Bị phá hủy, bị làm vỡ, bị hư hỏng
  • Ví dụ:
    • "He broke his arm." (Anh ấy bị gãy tay.)
    • "The window was broken during the storm." (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)
    • "She broke her promise." (Cô ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.)

3. Mô tả một người bị đau khổ, buồn bã, hoặc suy sụp:

  • Ý nghĩa: Bị tổn thương về mặt cảm xúc, bị đau khổ, căng thẳng, hoặc mắc bệnh tâm thần. (Thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần)
  • Ví dụ:
    • "He looks broken." (Anh ấy trông có vẻ suy sụp.)
    • "She's broken after losing her job." (Cô ấy đang rất đau khổ sau khi mất việc.)
    • "The war has broken him." (Chiến tranh đã phá hủy anh ta.)

4. (Tính từ) bị vỡ, hỏng hóc (đứng trước danh từ):

  • Ý nghĩa: Ví dụ: a broken toy (một món đồ chơi bị vỡ)
  • Ví dụ:
    • "He found a broken toy on the street." (Anh ấy tìm thấy một món đồ chơi bị vỡ trên đường.)
    • "She needs to fix the broken bicycle." (Cô ấy cần sửa chiếc xe đạp bị vỡ.)

Các thì của động từ "break" (để hiểu rõ hơn về việc "broken" được tạo thành như thế nào):

  • Present Simple: I break, you break, he/she/it breaks, we break, they break (Tôi/Bạn/Anh...gãy)
  • Past Simple: I broke, you broke, he/she/it broke, we broke, they broke (Tôi/Bạn/Anh...gãy)
  • Present Perfect: I have broken, you have broken, he/she/it has broken, we have broken, they have broken (Tôi/Bạn/Anh... đã gãy)

Tóm lại:

  • Broken là một tính từ hoặc một phần của động từ (được tạo thành từ "break").
  • Nó chủ yếu dùng để chỉ trạng thái bị hỏng hóc, vỡ vụn, hoặc đau khổ về thể chất và tinh thần.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broken" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ broken

like a broken record
in a way that keeps repeating a statement or opinion in an annoying way
  • I hate sounding like a broken record, but I have to say again, we must do more to help.

Luyện tập với từ vựng broken

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the storm, we found the window ______ and glass scattered everywhere.
  2. Her voice sounded ______ when she spoke about the accident.
  3. The negotiation failed because their communication was completely ______.
  4. The software update caused a ______ link in the system, but it was fixed quickly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The old chair was _____, so we had to throw it away.
    a) damaged
    b) broken
    c) cracked
    d) fixed

  2. Which words can describe a faulty device? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) malfunctioning
    b) broken
    c) repaired
    d) shattered

  3. The contract became invalid because the terms were _____.
    a) unclear
    b) broken
    c) violated
    d) incomplete

  4. His _____ promise disappointed everyone.
    a) forgotten
    b) broken
    c) ignored
    d) lost

  5. The vase wasn’t _____, but it had a visible scratch.
    a) broken
    b) chipped
    c) destroyed
    d) split


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The machine stopped working because its parts were damaged.
    → The machine stopped working because its parts were ______.
  2. Their friendship ended after the argument.
    → Their friendship was ______ after the argument.
  3. The bridge collapsed due to poor maintenance.
    → The bridge ______ due to poor maintenance. (Không dùng "broken")

Đáp án

Bài tập 1:

  1. broken
  2. broken (hoặc shaky)
  3. broken
  4. broken (hoặc faulty)

Bài tập 2:

  1. b) broken
  2. a) malfunctioning, b) broken, d) shattered ("repaired" sai)
  3. b) broken, c) violated (cả 2 đúng tùy ngữ cảnh)
  4. b) broken
  5. b) chipped

Bài tập 3:

  1. The machine stopped working because its parts were broken.
  2. Their friendship was broken after the argument.
  3. The bridge collapsed due to poor maintenance. (Không dùng "broken")

Bình luận ()