
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
broken nghĩa là bị gãy, bị vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ broken qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị gãy, bị vỡ
Từ "broken" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "broke" (đã vỡ) và thêm âm "en" vào cuối.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "broken" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Các thì của động từ "break" (để hiểu rõ hơn về việc "broken" được tạo thành như thế nào):
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broken" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The old chair was _____, so we had to throw it away.
a) damaged
b) broken
c) cracked
d) fixed
Which words can describe a faulty device? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) malfunctioning
b) broken
c) repaired
d) shattered
The contract became invalid because the terms were _____.
a) unclear
b) broken
c) violated
d) incomplete
His _____ promise disappointed everyone.
a) forgotten
b) broken
c) ignored
d) lost
The vase wasn’t _____, but it had a visible scratch.
a) broken
b) chipped
c) destroyed
d) split
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()