cracked là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cracked nghĩa là rạn, nứt. Học cách phát âm, sử dụng từ cracked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cracked

crackedadjective

rạn, nứt

/krakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cracked

Từ "cracked" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và miền địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American Pronunciation):

  • ˈkrækɪd
    • ˈkrack: phát âm giống như "crack" (tiếng nứt)
    • ɪd: phát âm "id" rất nhanh, gần như hòa chung vào "crack".

2. Phát âm phổ biến ở miền Nam Mỹ (Southern American Pronunciation):

  • ˈkrækɪd (giống như phát âm chuẩn, nhưng)
    • ˈkrack: phát âm kéo dài "ack" một chút, nghe giống "crack-uh"
    • ɪd: giữ âm "id" dài hơn một chút so với phát âm chuẩn.

Lưu ý:

  • "Cracked" có nghĩa là "nứt", "gãy", "móp", "bị hỏng".
  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách phát âm chuẩn thường được coi là chuẩn mực.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cracked trong tiếng Anh

Từ "cracked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đánh vỡ/nứt (Phục thể):

  • Noun: (một vết nứt) a crack in the wall - một vết nứt trên tường
  • Verb: (đánh vỡ) He cracked the vase - Anh ấy đã làm vỡ chiếc bình
  • Ví dụ:
    • "The ice cream cone had a crack running down the side." (Que kem bị nứt dọc theo mép.)
    • "The old building had a cracked foundation." (Tòa nhà cũ có nền móng bị nứt.)

2. Trốn thoát (Thoát khỏi):

  • Verb: (trốn thoát) The prisoners cracked under pressure. (Những tù nhân bị áp lực và "phá vỡ" hệ thống.)
  • Ví dụ:
    • "The spy cracked the code." (Đại tá phá mã.)
    • "He cracked the system to get into the exclusive club." (Anh ta tìm ra cách "trốn" hệ thống để vào câu lạc bộ danh tiếng.)

3. Uống (Một loại rượu mạnh):

  • Verb: (uống một cách quá mức) He cracked a bottle of champagne. (Anh ta uống hết một chai champagne.) – Diễn tả uống một cách hào hứng, rất nhiều.
  • Ví dụ:
    • "They cracked a case of beer during the party." (Họ uống hết một thùng bia trong bữa tiệc.)

4. (Slang) Kiểu, hay ho (Trendy/Cool):

  • Adjective: (khi nói về đồ vật, bộ quần áo, phong cách) This phone is cracked. (Chếc điện thoại này rất "kiểu".) – Thường được dùng để chỉ một sản phẩm hoặc phong cách mới mẻ, có vẻ ngoài thú vị.
  • Ví dụ:
    • “That new band is totally cracked." (Ban nhạc mới đó rất “kiểu”.)
    • “She’s wearing a really cracked outfit." (Cô ấy mặc một bộ đồ rất "kiểu".)

5. (Slang) Mệt mỏi, đau khổ (Burned out/Worn out):

  • Verb: (thường dùng với "to be") He’s cracked out from working all night. (Anh ấy mệt mỏi vì làm việc cả đêm.) – Một cách nói lóng để chỉ cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức.
  • Ví dụ:
    • "I'm completely cracked after this exam." (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau kỳ thi này.)

Lưu ý:

  • Phần lớn các nghĩa của "cracked" thường được sử dụng trong giọng nói hơn là trong văn viết trang trọng.
  • Nghĩa "trốn thoát" và nghĩa "slang" thường được dùng trong các tình huống không trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này, bạn có thể xem thêm các ví dụ linh hoạt hơn trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/cracked

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó không?

Luyện tập với từ vựng cracked

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ancient vase ______ when it fell off the shelf during the earthquake.
  2. She ______ a joke to lighten the tense atmosphere in the meeting.
  3. His voice ______ with emotion as he delivered the farewell speech.
  4. Engineers discovered that the bridge’s foundation was ______ and needed urgent repairs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective finally ______ the case after months of investigation.
    a) solved
    b) cracked
    c) broke
    d) fixed

  2. The cold weather caused the pipes to ______, flooding the basement.
    a) burst
    b) leak
    c) cracked
    d) melted

  3. After years of stress, he ______ under pressure and resigned.
    a) collapsed
    b) cracked
    c) shattered
    d) failed

  4. Her phone screen was ______, but it still functioned perfectly.
    a) scratched
    b) damaged
    c) cracked
    d) split

  5. The software ______ the encrypted message in just 10 minutes.
    a) decoded
    b) hacked
    c) revealed
    d) cracked


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The mirror broke into pieces when it hit the ground.
    → ______

  2. Gốc: The detective solved the mysterious theft after analyzing the clues.
    → ______

  3. Gốc: Her laughter was loud and sudden during the quiet lecture. (KHÔNG dùng "cracked")
    → ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. cracked
  2. told (nhiễu)
  3. cracked
  4. weakened (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) cracked
  2. a) burst (nhiễu)
  3. b) cracked
  4. c) cracked
  5. d) cracked

Bài 3:

  1. The mirror cracked into pieces when it hit the ground.
  2. The detective cracked the mysterious theft after analyzing the clues.
  3. Her laughter erupted loudly during the quiet lecture. (thay thế bằng "erupted")

Bình luận ()