
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cracked nghĩa là rạn, nứt. Học cách phát âm, sử dụng từ cracked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rạn, nứt
Từ "cracked" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và miền địa phương:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cracked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này, bạn có thể xem thêm các ví dụ linh hoạt hơn trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/cracked
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó không?
The detective finally ______ the case after months of investigation.
a) solved
b) cracked
c) broke
d) fixed
The cold weather caused the pipes to ______, flooding the basement.
a) burst
b) leak
c) cracked
d) melted
After years of stress, he ______ under pressure and resigned.
a) collapsed
b) cracked
c) shattered
d) failed
Her phone screen was ______, but it still functioned perfectly.
a) scratched
b) damaged
c) cracked
d) split
The software ______ the encrypted message in just 10 minutes.
a) decoded
b) hacked
c) revealed
d) cracked
Gốc: The mirror broke into pieces when it hit the ground.
→ ______
Gốc: The detective solved the mysterious theft after analyzing the clues.
→ ______
Gốc: Her laughter was loud and sudden during the quiet lecture. (KHÔNG dùng "cracked")
→ ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()