foreign là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

foreign nghĩa là nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ foreign qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ foreign

foreignadjective

nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

/ˈfɒrɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ foreign

Từ "foreign" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfɒr.ən/

    • /fɒr/: Phát âm giống như "for" trong tiếng Việt.
    • /ən/: Phát âm như "n" trong tiếng Việt, ngắn gọn.
  • Dấu gạch ngang (hyphen): Trong trường hợp này, "foreign" thường không có dấu gạch ngang.

Tổng kết: Nói thành một từ, phát âm là: "for-en" (nhấn vào âm "for").

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ foreign trong tiếng Anh

Từ "foreign" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Đơn giản là "khác nước" hoặc "ngoại quốc":

  • Tính từ: Khi dùng làm tính từ, "foreign" thường có nghĩa là "thuộc về một quốc gia khác" hoặc "ngoại quốc".
    • Ví dụ:
      • "He is a foreign student." (Anh ấy là sinh viên ngoại quốc.)
      • "This is a foreign car." (Đây là ô tô ngoại quốc.)
      • "They have foreign friends." (Họ có bạn ngoại quốc.)
  • Dạng âm ngữ: "Foreign" có thể được rút gọn thành "fore." (ít dùng hơn)

2. Đặc trưng về sự xa lạ, mới lạ, hoặc không quen thuộc:

  • Tính từ: Trong một số ngữ cảnh, "foreign" có thể chỉ sự xa lạ, không quen thuộc, hoặc mới lạ. (thường được dùng để mô tả thứ gì đó mới, khác biệt)
    • Ví dụ:
      • "The foreign culture was fascinating." (Văn hóa xa lạ đó thật thú vị.)
      • "He was intrigued by the foreign customs." (Anh ấy bị thu hút bởi các phong tục mới lạ đó.)
      • "This foreign language is difficult to learn." (Ngôn ngữ khác này khó học quá.)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Foreign affairs: Quan hệ đối ngoại (foreign relations)
  • Foreign policy: Chính sách đối ngoại (foreign policy)
  • Foreign exchange: Tiền tệ ngoại hối (foreign exchange)
  • Foreign aid: Hỗ trợ phát triển từ nước ngoài (foreign aid)
  • Foreign investor: Nhà đầu tư nước ngoài (foreign investor)

4. Trong ngữ cảnh về cảm xúc và thái độ (ít phổ biến hơn):

  • Foreign object: (xuất hiện trong y học) Vết dị vật (ví dụ: dị vật xâm nhập vào cơ thể) – thường được dùng trong y khoa.

Lưu ý:

  • "Foreign" thường được sử dụng để chỉ những thứ thuộc một quốc gia khác, chứ không phải là người nước ngoài (foreign person). "Foreign person" là cách diễn đạt chính xác hơn để chỉ người đến từ một quốc gia khác.
  • Một số từ đồng nghĩa với "foreign" có thể phù hợp hơn trong một số ngữ cảnh, như: international (quốc tế), overseas (ngoài khơi), alien (xa lạ - có nghĩa tiêu cực hơn).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "foreign" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một bài luận, nói chuyện, v.v.)
  • Bạn đang cố gắng diễn đạt ý gì cụ thể?

Luyện tập với từ vựng foreign

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to expand its market by investing in ________ technologies.
  2. She felt uncomfortable because the customs were completely ________ to her.
  3. His accent was so strong that some people mistook him for a ________ journalist.
  4. The new policy aims to reduce dependence on ________ energy sources like coal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The delegation discussed issues related to:
    a) international trade
    b) foreign trade
    c) domestic trade
    d) overseas trade

  2. To succeed in a ________ environment, cultural awareness is essential.
    a) strange
    b) foreign
    c) unfamiliar
    d) external

  3. The government imposed tariffs on:
    a) imported cars
    b) foreign cars
    c) local cars
    d) luxury cars

  4. Her research focuses on ________ language acquisition.
    a) second
    b) alien
    c) foreign
    d) native

  5. The embassy handles visas for ________ visitors.
    a) foreign
    b) international
    c) outbound
    d) immigrant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team collaborated with experts from other countries.
  2. Original: She specializes in studying languages that are not her native tongue.
  3. Original: The museum displays artifacts from overseas.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. foreign
  2. foreign
  3. local (nhiễu: ngữ cảnh đề cập "accent" không nhất thiết dùng "foreign")
  4. fossil (nhiễu: "energy sources" thường đi với "renewable/fossil")

Bài tập 2:

  1. a/b/d (đều đúng, nhưng b là "foreign trade")
  2. b/c (b đúng nhất)
  3. a/b (nhiễu: "local cars" không hợp ngữ cảnh)
  4. a/c (nhiễu: "alien" quá mạnh)
  5. a/b (nhiễu: "immigrant" sai ngữ pháp)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The team worked with foreign experts.
  2. Rewrite: She specializes in studying foreign languages.
  3. Rewrite: The museum exhibits international artifacts. (không dùng "foreign")

Bình luận ()