impossible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impossible nghĩa là không thể làm được, không thể xảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ impossible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impossible

impossibleadjective

không thể làm được, không thể xảy ra

/ɪmˈpɒsɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ impossible

Từ "impossible" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • im - phát âm giống như "im" trong từ "impossible" (âm "i" ngắn)
  • pos - phát âm giống như "pos" trong từ "post" (âm "o" như trong "go")
  • i - phát âm giống như "i" trong "it" (âm "i" ngắn)
  • ble - phát âm giống như "ble" trong "blue" (âm "e" như trong "bed")

Tổng hợp: /ɪmˈpɒsəbl/ (lưu ý: dấu 'ˈ' biểu thị trọng âm)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impossible trong tiếng Anh

Từ "impossible" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thể", "vô cùng khó xảy ra". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, bao gồm các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:

1. Nghĩa đen:

  • Không thể thực hiện được:
    • "It's impossible to climb this mountain without a rope." (Không thể leo được ngọn núi này mà không có dây thừng.)
    • "Winning the lottery is impossible." (Trúng số độc đắc là không thể.)

2. Nghĩa bóng:

  • Rất khó khăn, không thể thực hiện được một việc gì đó:
    • "He found it impossible to concentrate on his work." (Anh ấy thấy không thể tập trung vào công việc của mình.)
    • "For her, it was impossible to forgive him." (Đối với cô ấy, điều không thể tha thứ cho anh ấy.)
    • "It’s impossible to predict the future." (Không thể đoán trước tương lai.)

3. Sử dụng với cấu trúc "It’s impossible to...":

  • Đây là cấu trúc rất phổ biến để diễn tả một điều gì đó rất khó khăn.
    • "It’s impossible to believe how much he has changed." (Không thể tin được anh ấy đã thay đổi rất nhiều.)
    • "It’s impossible to deny the evidence." (Không thể phủ nhận bằng chứng.)

4. Sử dụng với cấu trúc "Impossible to...":

  • Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
    • "It is impossible to guarantee success." (Không thể đảm bảo thành công.)

5. Sử dụng với "I can't imagine it's possible":

  • Diễn tả sự không tin, khó tin vào điều gì đó.
    • "I can't imagine it's possible for him to have done that." (Tôi không thể hình dung ra điều đó là có thể xảy ra.)

6. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • beyond the realm of possibility: vượt ra ngoài khả năng, không thể xảy ra. (It's beyond the realm of possibility that he will ever apologize.)
  • an impossible task: một nhiệm vụ bất khả thi. (Cleaning the entire house in one day is an impossible task.)

Lưu ý:

  • "Impossible" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn "difficult" (khó khăn). "Difficult" chỉ ra một điều gì đó cần nỗ lực, còn "impossible" có nghĩa là không thể làm được.
  • Sử dụng "impossible" một cách thận trọng. Đôi khi, một việc gì đó có thể rất khó khăn nhưng vẫn có thể đạt được với đủ nỗ lực và sự kiên trì.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "impossible" trong một ngữ cảnh nhất định không?

Thành ngữ của từ impossible

mission impossible
a difficult or impossible task
  • Many regard this task as mission impossible.

Luyện tập với từ vựng impossible

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the lack of evidence, solving this case seems ______.
  2. The project deadline is tight, but it’s not ______ if we work overtime.
  3. Achieving world peace is challenging, but many believe it’s not ______.
  4. His demands were so unrealistic that they felt almost ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Without a vaccine, controlling the pandemic was ______.
    a) unlikely
    b) impossible
    c) difficult
    d) manageable

  2. She described the task as ______, yet her team completed it flawlessly.
    a) impossible
    b) improbable
    c) unrealistic
    d) complicated

  3. It’s ______ to predict the weather accurately beyond two weeks.
    a) impossible
    b) rare
    c) unreliable
    d) uncertain

  4. The instructions were so unclear that success seemed ______.
    a) impossible
    b) unlikely
    c) doubtful
    d) possible

  5. His argument was logically ______, leaving no room for counterpoints.
    a) flawed
    b) impossible
    c) irrefutable
    d) invalid

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Traveling to Mars with current technology is not feasible.
    Rewrite: Traveling to Mars with current technology is ______.
  2. Original: Finishing this report on time will be very hard.
    Rewrite: It is ______ to finish this report on time.
  3. Original: The idea of time travel contradicts known physics.
    Rewrite (không dùng "impossible"): The idea of time travel is scientifically ______.

Đáp án

Bài 1:

  1. impossible
  2. impossible
  3. unattainable (nhiễu)
  4. absurd (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) impossible
  2. a) impossible
  3. a) impossible
  4. b) unlikely (nhiễu)
  5. c) irrefutable (nhiễu)

Bài 3:

  1. Traveling to Mars with current technology is impossible.
  2. It is nearly impossible to finish this report on time.
  3. The idea of time travel is scientifically unfeasible. (không dùng "impossible")

Bình luận ()