
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unlikely nghĩa là không thể xảy ra, không chắc xảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ unlikely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
Cách phát âm từ "unlikely" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nhấn nhá ở âm đầu của từ.
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Lưu ý: Âm "e" ở cuối "likely" có thể được phát hơi ngắn, gần như bỏ qua. Nếu muốn nói rõ hơn, bạn có thể thêm một chút âm "e" (như "li-kely").
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unlikely" trong tiếng Anh có nghĩa là không có khả năng, ít có khả năng xảy ra. Nó được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không có nhiều cơ hội xảy ra hoặc không đáng để hy vọng vào.
Dưới đây là cách sử dụng từ "unlikely" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại, "unlikely" là một từ hữu ích để diễn tả sự thiếu khả năng xảy ra của một điều gì đó. Hãy sử dụng nó phù hợp với ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "unlikely" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "unlikely", "impossible", "improbable" và "rare"?
Given the current economic crisis, a quick recovery is:
a) unlikely
b) improbable
c) certain
d) predictable
Which of these words means almost the same as "unlikely"? (Chọn 2 đáp án)
a) doubtful
b) impossible
c) plausible
d) questionable
The team’s victory is _________ because their best player is injured.
a) unlikely
b) inevitable
c) guaranteed
d) foreseeable
The data suggests that the theory is:
a) unlikely to be valid
b) very likely confirmed
c) hardly questionable
d) absolutely certain
Choose the incorrect usage of "unlikely":
a) "It’s unlikely he knows the answer."
b) "She’s unlikely to attend the meeting."
c) "This solution is unlikely effective." (sai)
d) "Rain is unlikely tomorrow."
Original: "There’s almost no chance that the policy will be approved."
→ Rewrite using "unlikely".
Original: "She probably won’t agree to the terms."
→ Rewrite using "unlikely".
Original: "The event has a very low probability of happening."
→ Rewrite without using "unlikely" (use a synonym).
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
(Đảm bảo yếu tố nhiễu: Bài 1 câu 3-4 có thể dùng từ khác nếu muốn; Bài 2 câu 3-4 có đáp án không chứa "unlikely"; Bài 3 câu 3 bắt buộc dùng từ khác).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()