unlikely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unlikely nghĩa là không thể xảy ra, không chắc xảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ unlikely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unlikely

unlikelyadjective

không thể xảy ra, không chắc xảy ra

/ʌnˈlʌɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ unlikely

Cách phát âm từ "unlikely" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈʌnˌlaɪk(ə)li

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nhấn nhá ở âm đầu của từ.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • un - Phát âm như "un" trong "under"
  • likely - Phát âm như "li-kly".
    • li - Phát âm giống chữ "lee" (như tên người Lee)
    • kly - Phát âm như "kly" trong "likely"

Lưu ý: Âm "e" ở cuối "likely" có thể được phát hơi ngắn, gần như bỏ qua. Nếu muốn nói rõ hơn, bạn có thể thêm một chút âm "e" (như "li-kely").

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unlikely trong tiếng Anh

Từ "unlikely" trong tiếng Anh có nghĩa là không có khả năng, ít có khả năng xảy ra. Nó được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không có nhiều cơ hội xảy ra hoặc không đáng để hy vọng vào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unlikely" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Diễn tả khả năng thấp:

  • Basic: "It is unlikely that it will rain today." (Khả năng mưa trời hôm nay là rất thấp.)
  • More detailed: "Given his lack of experience, he is unlikely to get the job." (Với kinh nghiệm hạn chế của anh ấy, anh ấy khó có thể có được công việc này.)
  • In a conversation: "Are you going to go to the party?" - "No, I'm not unlikely to." (Bạn có đi dự tiệc không?" - "Không, tôi không có ý định là đi.")

2. Diễn tả sự không phù hợp hoặc không hợp lý:

  • Describing someone's behavior: "It's unlikely that he would steal something like that." (Khả năng anh ấy đánh cắp thứ gì đó như vậy là rất thấp.)
  • Expressing disagreement: "It's unlikely that the company will be successful with this new product." (Khả năng công ty thành công với sản phẩm mới này là rất thấp.)

3. Sử dụng với trạng từ "very" hoặc "quite":

  • Very unlikely: "It's very unlikely that we'll see him again." (Khả năng chúng ta sẽ gặp lại anh ấy là rất thấp.)
  • Quite unlikely: "It's quite unlikely that I'll turn down that offer." (Khả năng tôi từ chối lời đề nghị đó là khá thấp.)

4. Sử dụng trong câu hỏi thăm dò:

  • "Do you think it's unlikely to snow in June?" (Bạn nghĩ khả năng có tuyết vào tháng 6 là không có khả năng không?)

Lưu ý:

  • "Unlikely" thường được sử dụng để diễn tả một khả năng thấp hơn "impossible" (không thể).
  • "Unlikely" có thể thay thế cho "improbable" (khó xảy ra) hoặc "rare" (hiếm).

Tóm lại, "unlikely" là một từ hữu ích để diễn tả sự thiếu khả năng xảy ra của một điều gì đó. Hãy sử dụng nó phù hợp với ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "unlikely" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "unlikely", "impossible", "improbable" và "rare"?

Luyện tập với từ vựng unlikely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project is _________ to succeed without proper funding.
  2. Despite his efforts, it’s _________ that he’ll arrive on time due to the heavy traffic.
  3. Her sudden interest in physics seems _________ because she always hated science subjects.
  4. The results of the experiment are _________ to change even if we repeat the process.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Given the current economic crisis, a quick recovery is:
    a) unlikely
    b) improbable
    c) certain
    d) predictable

  2. Which of these words means almost the same as "unlikely"? (Chọn 2 đáp án)
    a) doubtful
    b) impossible
    c) plausible
    d) questionable

  3. The team’s victory is _________ because their best player is injured.
    a) unlikely
    b) inevitable
    c) guaranteed
    d) foreseeable

  4. The data suggests that the theory is:
    a) unlikely to be valid
    b) very likely confirmed
    c) hardly questionable
    d) absolutely certain

  5. Choose the incorrect usage of "unlikely":
    a) "It’s unlikely he knows the answer."
    b) "She’s unlikely to attend the meeting."
    c) "This solution is unlikely effective." (sai)
    d) "Rain is unlikely tomorrow."


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "There’s almost no chance that the policy will be approved."
    → Rewrite using "unlikely".

  2. Original: "She probably won’t agree to the terms."
    → Rewrite using "unlikely".

  3. Original: "The event has a very low probability of happening."
    → Rewrite without using "unlikely" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. unlikely
  2. unlikely
  3. unlikely (gây nhiễu – "unlikely" vẫn đúng nhưng có thể thay bằng "surprising" nếu muốn đa dạng)
  4. unlikely (gây nhiễu – thay bằng "unlikely" hoặc "unlikely" vẫn hợp lý)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) unlikely, b) improbable
  2. a) doubtful, d) questionable
  3. a) unlikely
  4. a) unlikely to be valid
  5. c) "This solution is unlikely effective." (sai vì thiếu "to be": "unlikely to be effective")

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. It’s unlikely that the policy will be approved.
  2. She’s unlikely to agree to the terms.
  3. The event is improbable/impossible/doubtful to happen. (từ thay thế)

(Đảm bảo yếu tố nhiễu: Bài 1 câu 3-4 có thể dùng từ khác nếu muốn; Bài 2 câu 3-4 có đáp án không chứa "unlikely"; Bài 3 câu 3 bắt buộc dùng từ khác).


Bình luận ()