artificial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

artificial có nghĩa là nhân tạo. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ artificial

artificialadjective

nhân tạo

/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ artificial

Từ "artificial" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - nghe như âm "a" trong "father" (mẹ)
  • r - nghe như âm "r" thường
  • t - nghe như âm "t" thường
  • i - nghe như âm "ee" trong "see" (thấy)
  • f - nghe như âm "f" thường
  • i - nghe như âm "ee" trong "see" (thấy)
  • c - nghe như âm "k"
  • a - nghe như âm "a" trong "father" (mẹ)
  • l - nghe như âm "l" thường

Tổng hợp: Ar-tih-fih-kul

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ artificial trong tiếng Anh

Từ "artificial" trong tiếng Anh có nghĩa là "giả tạo", "không tự nhiên", "tạo ra", "hệ thống nhân tạo". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả vật chất, hàng hóa:

  • General meaning: Chỉ những thứ không tự nhiên, được tạo ra bởi con người.
    • “This dress is made of artificial silk.” (Váy này làm bằng lụa nhân tạo.)
    • “Artificial flowers smell very similar to real flowers.” (Hoa giả có mùi rất giống hoa thật.)
    • “He bought an artificial diamond.” (Anh ấy mua một viên kim cương giả.)
  • Synonyms: synthetic, man-made, manufactured

2. Mô tả hành vi, cảm xúc:

  • Meaning: Chỉ những hành vi hay cảm xúc không chân thật, giả tạo.
    • “She gave an artificial smile.” (Cô ấy nở một nụ cười giả tạo.)
    • “He feigned interest in the conversation.” (Anh ta giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện.) (Feigned = giả vờ)
    • “They had an artificial relationship.” (Họ có một mối quan hệ giả tạo.)

3. Trong công nghệ và khoa học:

  • Meaning: Liệt kê các máy móc, hệ thống được tạo ra bởi con người.
    • “Artificial intelligence is rapidly developing.” (Trí tuệ nhân tạo đang phát triển rất nhanh.)
    • “An artificial satellite orbits the Earth.” (Một vệ tinh nhân tạo quỹ đạo quanh Trái Đất.)
    • “Artificial organs can help people with serious illnesses.” (Các cơ quan nhân tạo có thể giúp những người mắc bệnh nặng.)

4. Trong ngữ cảnh khác:

  • “Artificial lighting” (Ánh sáng nhân tạo)
  • “Artificial sweeteners” (Chất tạo ngọt nhân tạo) – thường dùng trong đồ ăn, thức uống có đường.
  • “Artificial colors” (Màu nhân tạo) – dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm.

Lưu ý:

  • "Artificial" thường được sử dụng để tạo sự tương phản với "natural" (tự nhiên).
  • Đôi khi, "artificial" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự giả dối hay thiếu chân thật.

Mẹo: Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "artificial" được sử dụng.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "artificial" trong một tình huống cụ thể, hoặc so sánh nó với một từ đồng nghĩa khác không?


Bình luận ()