unrefined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unrefined nghĩa là chưa tinh chế. Học cách phát âm, sử dụng từ unrefined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unrefined

unrefinedadjective

chưa tinh chế

/ˌʌnrɪˈfaɪnd//ˌʌnrɪˈfaɪnd/

Từ "unrefined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (như phát âm chữ "n" không có âm cuối)
  • rye (giống như từ "dye" - màu nhuộm)
  • find (giống như từ "find" - tìm kiếm)

Vậy, tổng thể phát âm là: uhn-rye-find

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unrefined trong tiếng Anh

Từ "unrefined" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến sự sơ sài, chưa hoàn thiện, hoặc chưa tinh tế. Dưới đây là phân tích chi tiết và cách sử dụng của từ này:

1. Nghĩa đen:

  • Không tinh chế: Ban đầu, "unrefined" có nghĩa là không được tinh chế, không qua xử lý kỹ thuật để làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất. Ví dụ: "unrefined sugar" (đường chưa tinh).
  • Không được xử lý: Có thể dùng để chỉ vật liệu hoặc nguyên liệu chưa được xử lý, chế biến thêm.

2. Nghĩa bóng (phổ biến hơn):

  • Chưa tinh tế, sơ sài: Đây là nghĩa thường gặp nhất. "Unrefined" mô tả một thứ gì đó thiếu sự tinh tế, chu đáo, hoặc không được xử lý cẩn thận.

    • Ví dụ:
      • "He has an unrefined sense of humor." (Anh ấy có một sự hài hước sơ sài/không tinh tế.) – Nghĩa là anh ấy nói những trò đùa thô lỗ, không thông minh.
      • "Her unrefined behavior was unsettling." (Cách cư xử sơ sài/gây khó chịu của cô ấy.) – Cô ấy cư xử một cách thiếu tế nhị và không biết giữ phép tắc.
      • "The painting is unrefined in its technique, but has a raw energy." (Kỹ thuật vẽ còn sơ sài, nhưng có một năng lượng thô sơ.) - Nghĩa là kỹ thuật vẽ chưa hoàn thiện nhưng vẫn giữ được sự chân thật, nguyên sơ.
  • Thô lỗ, thiếu văn minh: Thường dùng để mô tả người hoặc hành vi thiếu lịch sự, thông minh, hoặc không tuân theo các quy tắc xã hội.

    • Ví dụ: "He’s an unrefined man, always speaking his mind." (Anh ấy là một người thô lỗ, luôn nói thẳng thắn.)
  • Không hoàn thiện, chưa chín chắn: Đôi khi dùng để chỉ một suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng còn sơ sào, chưa được phát triển đầy đủ.

    • Ví dụ: “His unrefined idealism was admirable, but impractical.” (Ý thức hệ lý tưởng sơ sài của anh ấy đáng ngưỡng mộ, nhưng không thực tế.)

3. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Miêu tả tính cách: “An unrefined personality” (tính cách thô lỗ, thiếu tế nhị).
  • Mô tả hình ảnh, âm thanh: “An unrefined sound” (tiếng ồn ào, thô ráp). “An unrefined landscape” (khung cảnh tự nhiên sơ sài, chưa được định hình).
  • Mô tả văn học/nghệ thuật: Đôi khi "unrefined" dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật còn sơ khai, chưa hoàn thiện về kỹ thuật, nhưng lại mang sức mạnh và sự chân thật.

Lưu ý khi sử dụng:

  • "Unrefined" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "rough" hoặc "crude".
  • Việc theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng trong văn học, hoặc tìm các từ đồng nghĩa với "unrefined"?


Bình luận ()