coarse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coarse nghĩa là thô. Học cách phát âm, sử dụng từ coarse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coarse

coarseadjective

thô

/kɔːs//kɔːrs/

Từ "coarse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US (Mỹ): /ˈkɔːrs/ - "kɔːrs"

    • kɔː giống như "cô" nhưng kéo dài và nhấn mạnh hơn.
    • rs giống như "r" nhanh và nhỏ.
  • UK (Anh): /kɔːr/ - "kɔːr"

    • kɔː giống như "cô" nhưng kéo dài và nhấn mạnh hơn.
    • r giống như "r" thông thường.

Lưu ý:

  • Phần "ɔː" là âm "o" kéo dài.
  • Phần "r" được phát nhanh và nhẹ.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coarse trong tiếng Anh

Từ "coarse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Cứng, thô ráp ( về chất liệu):

  • Định nghĩa: Mô tả bề mặt, chất liệu có bề mặt thô ráp, không mịn màng.
  • Ví dụ:
    • "This shirt is made of coarse cotton." (Áo này được làm từ cotton thô ráp.)
    • "The sandpaper is coarse and won't smooth the wood easily." (Giấy nhám này thô ráp và khó làm mịn gỗ.)
    • "He had coarse hair." (Anh ta có mái tóc thô ráp.)

2. Kém tinh tế, thô lỗ (về tính cách):

  • Định nghĩa: Mô tả một người có tính cách thô lỗ, thiếu tế nhị, không lịch sự.
  • Ví dụ:
    • "He's a coarse man who says whatever comes to mind." (Anh ta là một người thô lỗ, nói bất cứ điều gì nghĩ ra.)
    • "Her behavior was coarse and disrespectful." (Hành vi của cô ấy thô lỗ và thiếu tôn trọng.)

3. Thô, kém mịn (về đồ ăn):

  • Định nghĩa: Mô tả đồ ăn có grain thô, không mịn màng.
  • Ví dụ:
    • "This bread has a coarse texture." (Bánh này có kết cấu thô ráp.)
    • "We served coarse flour for the dough." (Chúng tôi sử dụng bột mì thô để làm bột.)

4. (Ví dụ về cừu) Thô hóa, lông kém mềm mại:

  • Định nghĩa: Mô tả lông cừu có chiều dài sợi lớn, thô ráp, không mềm mại. Thường dùng để phân loại cừu.
  • Ví dụ:
    • "This is coarse wool, not suitable for sweaters." (Đây là lông cừu thô, không phù hợp để dệt áo len.)

Các dạng khác của từ "coarse":

  • Coarseness: Danh từ, nghĩa là tính chất thô ráp. (Ví dụ: "The coarseness of the sandpaper.")
  • Coarsely: Tính từ, nghĩa là làm thô ráp, thô lỗ. (Ví dụ: "He spoke coarsely.")

Lưu ý:

  • "Coarse" thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó không tốt, không tinh tế, thô.
  • Khi nói về đồ ăn, “coarse” thường mang ý nghĩa là có kết cấu thô, nặng, chứ không phải là sự tiêu cực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coarse", bạn hãy xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp cụm từ hoặc câu mà bạn đang muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn giải thích chính xác hơn.


Bình luận ()