weighty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weighty nghĩa là trọng lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ weighty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weighty

weightyadjective

trọng lượng

/ˈweɪti//ˈweɪti/

Từ "weighty" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:

  • ˈweɪtɪ

Phát âm chi tiết:

  • ˈweɪ (giống như "way" nhưng ngắn hơn)
  • (giọng điệu ở đây khá nhanh và nhấn mạnh âm "t")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weighty trong tiếng Anh

Từ "weighty" trong tiếng Anh có nghĩa là "nặng nề", "trọng yếu", "mang tính chất quan trọng". Nó thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến sự nghiêm trọng, ảnh hưởng hoặc trách nhiệm. Dưới đây là cách sử dụng từ "weighty" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả sự nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng:

  • Noun (Danh từ): Có nghĩa là một vấn đề, quyết định hoặc trách nhiệm quan trọng.

    • Example: "The judge delivered a weighty verdict that could change the course of the trial." (Bác thẩm phán đưa ra một phán quyết trọng yếu có thể thay đổi diễn biến của phiên tòa.)
    • Example: "He faced a weighty decision: accept the promotion or stay in his current role." (Anh ấy phải đối mặt với một quyết định nặng nề: chấp nhận vị trí mới hay ở lại vai trò hiện tại.)
  • Adjective (Tính từ): Mô tả một sự kiện, lời nói hoặc cảm xúc mang tính chất nghiêm trọng.

    • Example: "The scientist presented a weighty argument for climate change." (Nhà khoa học trình bày một lập luận trọng yếu về biến đổi khí hậu.)
    • Example: "She felt a weighty sense of responsibility." (Cô ấy cảm thấy một cảm giác nặng nề về trách nhiệm.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Financial matters (Vấn đề tài chính):

    • Example: “The company faced weighty financial challenges.” (Công ty phải đối mặt với những thách thức tài chính nặng nề.)
  • Moral issues (Vấn đề đạo đức):

    • Example: “The scandal brought weighty moral questions to the forefront.” (Skandal nêu ra những vấn đề đạo đức trọng yếu lên hàng đầu.)
  • Historical events (Sự kiện lịch sử):

    • Example: "The war had a weighty impact on the country's future.” (Chiến tranh có ảnh hưởng nặng nề đến tương lai của đất nước.)

Lưu ý:

  • "Weighty" thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự quan trọng và ảnh hưởng lâu dài của một điều gì đó.
  • Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "important" hoặc "serious".

Bạn có thể thử thay thế "weighty" bằng các từ đồng nghĩa như "important," "serious," "significant," "critical" hoặc "grave" để xem cách chúng thay đổi ý nghĩa câu. Tuy nhiên, "weighty" sẽ mang một sắc thái nghiêm trọng và trang trọng hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu cụ thể nào muốn sử dụng từ "weighty", hãy cung cấp cho tôi và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt đúng cách nhất.


Bình luận ()