momentous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

momentous nghĩa là quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ momentous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ momentous

momentousadjective

quan trọng

/məˈmentəs//məʊˈmentəs/

Từ "momentous" có cách phát âm như sau:

  • mo-MENT-əs

Phần gạch đầu dòng (ˈmoʊ.ment.əs) chỉ ra cách nhấn nhá chính của từ này.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • mo: Phát âm như âm "mo" trong "mom"
  • MENT: Phát âm như "ment" trong "moment" (nhấn mạnh)
  • əs: Phát âm như "us" nhưng kết thúc bằng "s" (nhấn nhẹ)

Bạn có thể dễ dàng tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ momentous trong tiếng Anh

Từ "momentous" trong tiếng Anh có nghĩa là quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn, mang tính lịch sử. Nó thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, quyết định, hoặc hành động có tác động sâu sắc và lâu dài.

Dưới đây là cách sử dụng từ "momentous" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự kiện hoặc quyết định:

  • Ví dụ: "The signing of the peace treaty was a momentous occasion for the nation." (Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện quan trọng đối với quốc gia.)
  • Ví dụ: "His decision to leave the company was a momentous step in his career." (Quyết định của anh ấy rời công ty là một bước tầm quan trọng lớn trong sự nghiệp của anh ấy.)
  • Ví dụ: “The discovery of penicillin was a momentous event in medical history." (Khám phá ra penicillin là một sự kiện lịch sử quan trọng trong lĩnh vực y học.)

2. Mô tả hành động có tác động lớn:

  • Ví dụ: “She performed a momentous act of bravery during the disaster." (Cô ấy đã thực hiện một hành động dũng cảm có tầm ảnh hưởng trong thảm họa.)
  • Ví dụ: "The artist created a momentous work of art that would be remembered for generations." (Nhà nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật quan trọng sẽ được ghi nhớ qua nhiều thế hệ.)

3. Nhấn mạnh tính lâu dài của tác động:

  • Ví dụ: “The reforms he introduced were momentous in their impact on education.” (Những cải cách mà ông ấy đưa ra đã có tác động sâu sắc đến giáo dục.)

Lưu ý:

  • "Momentous" thường được sử dụng để truyền tải một cảm giác về sự quan trọng, nghiêm trọng và có ý nghĩa lâu dài.
  • Nó thường đi kèm với các từ ngữ như "event," "decision," "occasion," "act," “impact” để tăng thêm tính biểu đạt.

Tóm lại, “momentous” là một từ mạnh mẽ để mô tả những điều có ý nghĩa đặc biệt và có tác động lâu dài.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()