pivotal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pivotal nghĩa là then chốt. Học cách phát âm, sử dụng từ pivotal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pivotal

pivotaladjective

then chốt

/ˈpɪvətl//ˈpɪvətl/

Từ "pivotal" (điểmthen,then chốt) được phát âm như sau:

  • pih-vawt-əl

Phần gạch đầu dòng (ˈpɪvɔtəl) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • pi-: phát âm như "pi" trong "pig" (con lợn)
  • vawt: phát âm như "vat" (thể tích)
  • -əl: phát âm như "uhl" (giống như "uhl" trong "uh-oh")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pivotal trong tiếng Anh

Từ "pivotal" trong tiếng Anh có nghĩa là quan trọng, cốt lõi, đóng vai trò quyết định. Nó thường được sử dụng để chỉ một yếu tố, sự kiện hoặc giai đoạn mà nếu không có nó, mọi thứ sẽ không diễn ra như vậy.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pivotal" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả một yếu tố quan trọng:

  • "The development of the internet was a pivotal moment in human history." (Sự phát triển của internet là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại.)
  • "Customer feedback is a pivotal component of our product development process." (Phản hồi của khách hàng là một thành phần quan trọng trong quy trình phát triển sản phẩm của chúng ta.)
  • "This agreement is pivotal to securing funding for the project." (Thỏa thuận này là yếu tố then chốt để đảm bảo được nguồn tài trợ cho dự án.)

2. Miêu tả một sự kiện hoặc giai đoạn thay đổi:

  • "The lawsuit proved to be a pivotal event in the company's legal battle." (Thảm họa pháp lý đã là một sự kiện quan trọng trong cuộc chiến pháp lý của công ty.)
  • "His decision to move to a new city was a pivotal turning point in his life." (Quyết định chuyển đến một thành phố mới là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời anh ấy.)

3. Sử dụng như tính từ (descriptive adjective):

  • "This is a pivotal role in the organization." (Đây là một vai trò quan trọng trong tổ chức.)
  • "The research findings were pivotal to the success of the project." (Các kết quả nghiên cứu đã đóng vai trò then chốt vào thành công của dự án.)

Lưu ý:

  • "Pivotal" thường đi kèm với các giới từ như "in", "for", "to" để nhấn mạnh vai trò quan trọng.
  • "Pivotal" có thể thay thế các từ như "crucial," "essential," "key," "vital," nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ ra một yếu tố quyết định.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "pivotal" trên các trang web uy tín như:

Bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "pivotal" cụ thể không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()