heavily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heavily nghĩa là nặng, nặng nề. Học cách phát âm, sử dụng từ heavily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heavily

heavilyadverb

nặng, nặng nề

/ˈhɛvɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ heavily

Cách phát âm từ "heavily" trong tiếng Anh như sau:

  • he - phát âm như trong từ "he" (ngôi thứ ba số ít của "he")
  • av - phát âm như trong từ "avocado"
  • i - phát âm như trong từ "idea"
  • ly - phát âm như trong từ "lovely" (tận cùng đuôi "-ly")

Tổng hợp: /hiˈviːli/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heavily trong tiếng Anh

Từ "heavily" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả mức độ nào đó, đặc biệt là về trọng lượng, cường độ hoặc tần suất. Dưới đây là cách sử dụng từ "heavily" và một số ví dụ minh họa:

1. Mô tả trọng lượng lớn:

  • Heavily laden: Loaded heavily with goods hoặc đồ đạc.
    • The truck was heavily laden with cargo. (Xe tải nặng nề bởi hàng hóa).
  • Heavily weighted: Có trọng lượng lớn.
    • The bridge was heavily weighted to withstand the traffic. (Cây cầu được tăng trọng lượng để chịu được lưu lượng xe).

2. Mô tả cường độ mạnh:

  • Heavily affected: Bị ảnh hưởng mạnh mẽ.
    • The news heavily affected his mood. (Tin tức ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trạng của anh ấy).
  • Heavily criticized: Bị chỉ trích mạnh mẽ.
    • The restaurant was heavily criticized for its slow service. (Nhà hàng bị chỉ trích mạnh mẽ vì dịch vụ chậm).
  • Heavily armed: Trang bị vũ khí nặng nề.
    • The soldiers were heavily armed for the upcoming battle. (Các lính đã được trang bị vũ khí nặng nề để chuẩn bị cho trận chiến).
  • Heavily invested: Đầu tư mạnh mẽ.
    • The company has heavily invested in research and development. (Công ty đã mạnh tay đầu tư vào nghiên cứu và phát triển).

3. Mô tả tần suất thường xuyên/nặng nề:

  • Heavily reliant on: Phụ thuộc mạnh mẽ vào.
    • The system is heavily reliant on electricity. (Hệ thống này phụ thuộc mạnh mẽ vào điện).
  • Heavily involved in: Tham gia sâu sắc vào.
    • He was heavily involved in the planning of the event. (Anh ấy tham gia sâu sắc vào việc lên kế hoạch cho sự kiện).

Lưu ý:

  • "Heavily" là dạng quá khứ của "heavy".
  • “Heavily” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ tổng hợp:

  • The storm brought heavy rain and strong winds. (Bão mang mưa lớn và gió mạnh.)
  • The company is heavily invested in solar energy. (Công ty đang mạnh tay đầu tư vào năng lượng mặt trời.)
  • The students were heavily criticized for their lack of preparation. (Học sinh bị chỉ trích mạnh mẽ vì sự thiếu chuẩn bị của họ.)

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "heavily" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()