deeply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deeply nghĩa là sâu, sâu xa, sâu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ deeply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deeply

deeplyadverb

sâu, sâu xa, sâu sắc

/ˈdiːpli/
Định nghĩa & cách phát âm từ deeply

Từ "deeply" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • díp-li

Phần lớn, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai: díp-li.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • d - phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
  • ee - phát âm giống như âm "ee" trong tiếng Việt (như trong "bee").
  • p - phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • l - phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • y - phát âm giống như âm "i" ngắn trong tiếng Việt (như trong "it").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trong các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deeply trong tiếng Anh

Từ "deeply" trong tiếng Anh là một trạng từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một cảm xúc, nhận thức hoặc hành động. Dưới đây là cách sử dụng từ "deeply" và các ví dụ minh họa:

1. Để nhấn mạnh cảm xúc:

  • Deeply saddened: Thấm thâm buồn bã. Example: She was deeply saddened by the news of her grandmother's passing. (Cô ấy vô cùng đau buồn khi nghe tin bà của mình đã qua đời.)
  • Deeply moved: Cảm động sâu sắc. Example: The speech deeply moved the audience. (Bài phát biểu ấy đã khiến khán giả vô cùng xúc động.)
  • Deeply grateful: Rất biết ơn. Example: I am deeply grateful for your help. (Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Deeply impressed: Rất ấn tượng. Example: He was deeply impressed by her talent. (Anh ấy vô cùng ấn tượng với tài năng của cô ấy.)
  • Deeply affected: Rất bị ảnh hưởng. Example: The movie deeply affected her views on life. (Bộ phim đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm của cô ấy về cuộc sống.)

2. Để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc nhận thức:

  • Deeply involved: Tham gia sâu sắc. Example: He is deeply involved in the project. (Anh ấy tham gia sâu sắc vào dự án này.)
  • Deeply rooted: Nền gốc sâu sắc (thường dùng để mô tả các truyền thống, văn hóa, ý tưởng...). Example: The traditions of the village are deeply rooted in the past. (Những truyền thống của làng đã có nền gốc sâu sắc trong quá khứ.)
  • Deeply considered: Cân nhắc kỹ lưỡng. Example: I deeply considered all the options before making a decision. (Tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • Deeply explore: Khám phá sâu sắc. Example: The historian deeply explored the history of the region. (Nhà sử học đã khám phá sâu sắc lịch sử của khu vực đó.)

3. Thường đi kèm với một danh từ:

  • Deeply concerned: Quan ngại sâu sắc. Example: I am deeply concerned about the environmental impact. (Tôi vô cùng quan ngại về tác động đến môi trường.)
  • Deeply ashamed: Tủi hổ sâu sắc. Example: He was deeply ashamed of his actions. (Anh ấy vô cùng hổ thẹn về hành động của mình.)
  • Deeply interested: Quan tâm sâu sắc. Example: I’m deeply interested in learning more about ancient civilizations. (Tôi rất quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về các nền văn minh cổ đại.)

Lưu ý:

  • "Deeply" thường được sử dụng với các động từ cảm xúc hoặc những từ thể hiện mức độ quan trọng.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "deeply" bằng các từ như "very," "extremely," hoặc "really" mà vẫn giữ được ý nghĩa tương tự, nhưng "deeply" mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "deeply" không?


Bình luận ()