thoroughly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thoroughly nghĩa là kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để. Học cách phát âm, sử dụng từ thoroughly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thoroughly

thoroughlyadverb

kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

/ˈθʌrəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ thoroughly

Từ "thoroughly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • thuhr-ƏU-ləri

Phần gạch chân (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh nhất.

Dưới đây là cách chia nhỏ và phát âm từng phần:

  • thuhr: nghe như "thur" (nhưng phát âm ngắn hơn)
  • ƏU: Đây là âm "schwa" (¬), một âm trung tính rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó nghe giống như một âm "uh" rất ngắn.
  • ləri: nghe như "lery"

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe thêm và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thoroughly trong tiếng Anh

Từ "thoroughly" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả mức độ hoàn toàn, kỹ lưỡng. Nó thường được dùng để miêu tả một hành động được thực hiện một cách cẩn thận, tỉ mỉ và không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "thoroughly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Miêu tả cách thức thực hiện một hành động:

  • Thoroughly investigate: Điều tra kỹ lưỡng (ví dụ: "The police thoroughly investigated the crime scene.")
  • Thoroughly clean: Dọn dẹp kỹ càng (ví dụ: "Please thoroughly clean the kitchen before we leave.")
  • Thoroughly research: Nghiên cứu kỹ lưỡng (ví dụ: "She thoroughly researched the topic before writing her essay.")
  • Thoroughly examine: Kiểm tra kỹ lưỡng (ví dụ: "The doctor thoroughly examined the patient's symptoms.")
  • Thoroughly check: Kiểm tra kỹ (ví dụ: "Please thoroughly check your luggage before going through security.")

2. Miêu tả mức độ hoàn thành của một công việc:

  • Thoroughly completed: Hoàn thành một cách kỹ lưỡng, không sót hổng (ví dụ: "The project was thoroughly completed on time.")
  • Thoroughly prepared: Chuẩn bị kỹ lưỡng (ví dụ: "He thoroughly prepared for the presentation.")

3. Sử dụng với các động từ khác:

  • Thoroughly understand: Hiểu một cách thấu đáo (ví dụ: "I thoroughly understand your concerns.")
  • Thoroughly enjoy: Thích một cách trọn vẹn (ví dụ: "I thoroughly enjoyed the concert.")
  • Thoroughly agree: Đồng ý hoàn toàn (ví dụ: "I thoroughly agree with your assessment.")

Lưu ý:

  • "Thoroughly" thường đi kèm với một động từ ở dạng nguyên thể.
  • Đôi khi, bạn có thể dùng "completely" hoặc "fully" thay thế cho "thoroughly", nhưng "thoroughly" mang sắc thái nhấn mạnh vào sự cẩn thận và tỉ mỉ hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The detective thoroughly questioned the witnesses to gather more information." (Nhà điều tra kỹ lưỡng thẩm vấn các nhân chứng để thu thập thêm thông tin.)
  • "She thoroughly cleaned her room before her parents came home." (Cô ấy cẩn thận dọn dẹp phòng của mình trước khi bố mẹ về nhà.)
  • "The teacher thoroughly explained the concept, making it easy for the students to understand." (Giáo viên giải thích khái niệm một cách kỹ lưỡng, giúp học sinh dễ dàng hiểu.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng “thoroughly” trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo, thư, bài viết)?

Luyện tập với từ vựng thoroughly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before submitting the report, she checked it ________ to ensure there were no errors.
  2. The team ________ celebrated their victory, but the manager reminded them to focus on the next project.
  3. The researcher analyzed the data ________, leaving no room for ambiguity.
  4. He washed the car ________, making sure every corner was spotless.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The auditor reviewed the financial records ________.
    a) thoroughly
    b) completely
    c) careless
    d) in a hurry

  2. To master a language, you must practice ________.
    a) rarely
    b) thoroughly
    c) frequently
    d) superficially

  3. The doctor examined the patient ________ before diagnosing the illness.
    a) quickly
    b) partially
    c) thoroughly
    d) neglectfully

  4. The instructions were ________ explained, causing confusion among the participants.
    a) clearly
    b) vaguely
    c) thoroughly
    d) poorly

  5. She prepared for the interview ________, researching the company’s history and values.
    a) lazily
    b) half-heartedly
    c) thoroughly
    d) randomly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He cleaned the room very carefully.
    Rewrite: _______________________________.

  2. Original: The professor explained the theory in great detail.
    Rewrite: _______________________________.

  3. Original: The committee reviewed all proposals without missing any details.
    Rewrite: _______________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. thoroughly
  2. briefly (nhiễu)
  3. thoroughly
  4. meticulously (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) thoroughly / b) completely
  2. b) thoroughly / c) frequently
  3. c) thoroughly
  4. b) vaguely / d) poorly
  5. c) thoroughly

Bài tập 3:

  1. He cleaned the room thoroughly.
  2. The professor explained the theory thoroughly.
  3. The committee examined all proposals comprehensively. (không dùng "thoroughly")

Bình luận ()