fully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fully nghĩa là đầy đủ, hoàn toàn. Học cách phát âm, sử dụng từ fully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fully

fullyadverb

đầy đủ, hoàn toàn

/ˈfʊli/
Định nghĩa & cách phát âm từ fully

Từ "fully" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Fully (adj.): trạng từ nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ"

  • Phát âm: /ˈfjuːli/ (gần giống "fyu-lee")
  • Giải thích:
    • ˈfyuː: phát âm như "fyoo" (giọng hơi nâng lên một chút)
    • -li: phát âm như "lee" (như chữ "l" trong "leaf")

2. Fully (adv.): trạng từ nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ" (sử dụng sau động từ)

  • Phát âm: /fjuːli/ (gần giống "fyu-lee")
  • Giải thích: Tương tự như trên, vẫn là "fyu-lee".

Lưu ý:

  • Phần "fyu" có thể hơi khó nghe lúc ban đầu, hãy luyện tập nhiều.
  • Nghe các từ này phát âm qua các nguồn trực tuyến (ví dụ: Google Translate, Forvo) sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm ở đây:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fully trong tiếng Anh

Từ "fully" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhấn mạnh mức độ hoặc sự hoàn toàn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Giới từ (Adverb) – Diễn tả mức độ hoàn toàn:

  • Cách sử dụng: "Fully" được dùng để mô tả một cái gì đó đến mức tối đa, hoàn toàn, hoặc tất cả. Nó thường đi kèm với động từ hoặc tính từ.
  • Ví dụ:
    • "I am fully aware of the risks." (Tôi hoàn toàn biết về những rủi ro.)
    • "The room was fully equipped." (Phòng được trang bị đầy đủ.)
    • "He understood the situation fully." (Anh ấy hiểu rõ hoàn toàn tình hình.)
    • "She felt fully satisfied." (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn hài lòng.)

2. Cụm từ "to fully" (để hoàn thành động từ):

  • Cách sử dụng: "To fully" thường được dùng với động từ “realize”, “understand”, “accept” để tạo thành một cụm động từ diễn tả mức độ hiểu, nhận thức, hoặc chấp nhận hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • "I wanted to fully understand the problem." (Tôi muốn hiểu rõ hoàn toàn vấn đề.)
    • "He intended to fully accept their terms." (Anh ấy dự định chấp nhận đầy đủ các điều khoản của họ.)
    • "She was fully realized the importance of the project." (Cô ấy đã hoàn toàn nhận ra tầm quan trọng của dự án.)

3. "Fully" trong cấu trúc "fully capable" (hoàn toàn có khả năng):

  • Cách sử dụng: “Fully” được sử dụng với tính từ khi diễn tả một khả năng tối đa.
  • Ví dụ:
    • "He is fully capable of handling the situation." (Anh ấy hoàn toàn có khả năng xử lý tình huống.)
    • "She is fully capable of learning the language." (Cô ấy hoàn toàn có khả năng học ngôn ngữ.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "completely" hoặc "totally" có thể thay thế cho "fully" để diễn đạt ý tương tự, nhưng "fully" mang một sắc thái nhấn mạnh hơn về sự hoàn toàn.
  • "Fully" cũng có thể được dùng với các dạng khác của động từ, ví dụ: “fully explore”, “fully investigate”.

Hi vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fully" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng fully

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The report must be __________ reviewed before submission.
  2. She was __________ aware of the risks but decided to proceed.
  3. The system was only __________ operational after the final update.
  4. His explanation was __________ clear, so no further questions were asked.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The contract was not __________ signed due to missing clauses.
    a) completely
    b) fully
    c) entirely
    d) partially

  2. We need to __________ understand the client’s requirements.
    a) thoroughly
    b) fully
    c) absolutely
    d) wholly

  3. The project deadline was __________ unrealistic from the start.
    a) fully
    b) utterly
    c) highly
    d) broadly

  4. The software update __________ resolved all compatibility issues.
    a) barely
    b) fully
    c) nearly
    d) scarcely

  5. She __________ regretted her decision to resign.
    a) deeply
    b) fully
    c) hardly
    d) fully and truly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team didn’t completely agree on the proposal.
    → The team didn’t __________ agree on the proposal.

  2. He was aware of all the consequences before making the choice.
    → He was __________ aware of the consequences before making the choice.

  3. The instructions were absolutely clear to everyone.
    → The instructions were __________ clear to everyone.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. fully
  2. fully
  3. partially (nhiễu)
  4. perfectly (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) fully
  2. b) fully
  3. b) utterly (nhiễu – "fully" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. b) fully
  5. a) deeply (nhiễu – "fully" không tự nhiên với "regretted")

Bài tập 3:

  1. → The team didn’t fully agree on the proposal.
  2. → He was fully aware of the consequences before making the choice.
  3. → The instructions were completely clear to everyone. (thay thế "fully" bằng từ cùng nghĩa)

Bình luận ()