totally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

totally nghĩa là hoàn toàn. Học cách phát âm, sử dụng từ totally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ totally

totallyadverb

hoàn toàn

/ˈtəʊtəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ totally

Cách phát âm từ "totally" trong tiếng Anh như sau:

  • toh - giống như "toe" (ngón chân cái)
  • tal - giống như "tall" (cao)
  • i - ngắn, không phát âm rõ ràng

Phát âm đầy đủ: [təˈtɔlɪ]

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ totally trong tiếng Anh

Từ "totally" trong tiếng Anh là một từ bổ ngữ (adverb) có nhiều cách sử dụng, mang ý nghĩa tăng cường độ của các từ đi trước. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "totally" cùng với ví dụ:

1. Để tăng cường độ của tính từ/tính trạng:

  • Ý nghĩa: "Hoàn toàn", "thực sự", "cực kỳ"
  • Ví dụ:
    • "I'm totally exhausted." (Tôi thực sự mệt mỏi.)
    • "She's totally amazing." (Cô ấy thực sự tuyệt vời.)
    • "This movie is totally boring." (Phim này thật sự nhàm chán.)
    • "He's totally confused." (Anh ấy thực sự bối rối.)

2. Sử dụng với các động từ (thường mang tính thông báo/tuyên bố):

  • Ý nghĩa: "Hoàn toàn", "thực sự", "chắc chắn"
  • Ví dụ:
    • "I totally agree with you." (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
    • "She totally forgot about the meeting." (Cô ấy hoàn toàn quên cuộc họp.)
    • "He totally destroyed the cake!" (Anh ấy hoàn toàn phá tan bánh kem!)

3. Sử dụng trong các câu nói đùa, kiểu nói chuyện thân mật (informal):

  • Ý nghĩa: Thường mang sắc thái hài hước, nhấn mạnh sự “khác thường” hoặc “điên rồ”.
  • Ví dụ:
    • "I totally messed up the presentation!" (Tôi hoàn toàn làm hỏng bài trình bày!) – Thường được nói với giọng điệu hài hước, không quá nghiêm trọng.
    • "I totally love pizza!" (Tôi thực sự yêu pizza!) – Cách nói nhấn mạnh sự yêu thích.

Lưu ý:

  • "Totally" là từ không trang trọng: Nên sử dụng "totally" trong giao tiếp thân mật, với bạn bè hoặc trong môi trường không trang trọng. Trong văn viết, nên sử dụng các từ thay thế trang trọng hơn như “completely”, “absolutely”, “entirely”.
  • Sử dụng cẩn thận: Đôi khi, việc sử dụng "totally" quá nhiều có thể khiến câu văn nghe không chuyên nghiệp hoặc trẻ con.

Tóm lại, "totally" là một từ linh hoạt có thể được sử dụng để tăng cường độ của lời nói và tạo hiệu ứng hài hước. Hãy sử dụng nó một cách phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về cách sử dụng "totally" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với totally

Luyện tập với từ vựng totally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After reviewing the data, the scientist concluded that the results were __________ unexpected.
  2. She was __________ exhausted after working a 12-hour shift at the hospital.
  3. The project deadline was __________ missed due to poor time management. (Gợi ý: điền từ mang nghĩa tiêu cực)
  4. His explanation was __________ clear, so everyone understood the instructions easily.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team’s proposal was ________ rejected by the committee due to budget constraints.
    a) totally
    b) entirely
    c) practically
    d) slightly

  2. I ________ agree with your analysis; it’s well-supported by evidence.
    a) totally
    b) nearly
    c) hardly
    d) completely

  3. The experiment failed ________ because of contaminated samples.
    a) utterly
    b) totally
    c) partially
    d) scarcely

  4. His remarks were ________ inappropriate for a professional setting.
    a) somewhat
    b) totally
    c) absolutely
    d) vaguely

  5. The new software is ________ compatible with older operating systems.
    a) not totally
    b) rarely
    c) barely
    d) almost


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The agreement was completely fair to both parties.
    → Rewrite using "totally":
  2. Original: Her reaction was absolutely unacceptable.
    → Rewrite using "totally":
  3. Original: The presentation was very confusing for the audience.
    → Rewrite without using "totally":

Đáp án:

Bài 1:

  1. totally
  2. totally
  3. completely (nhiễu: nghĩa tương tự nhưng không phải "totally")
  4. perfectly (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a) totally / b) entirely
  2. a) totally / d) completely
  3. a) utterly / b) totally
  4. b) totally / c) absolutely
  5. a) not totally / d) almost

Bài 3:

  1. The agreement was totally fair to both parties.
  2. Her reaction was totally unacceptable.
  3. The presentation was extremely confusing for the audience. (thay thế bằng "extremely")

Bình luận ()