entirely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entirely nghĩa là toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ entirely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entirely

entirelyadverb

toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

/ɪnˈtʌɪəli//ɛnˈtʌɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ entirely

Từ "entirely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i như trong "bit" (giọng lên một chút)
  • n như trong "no"
  • ti như trong "tea"
  • r như trong "red"
  • ly như trong "lovely" (giọng kéo dài một chút ở cuối)

Tổng hợp: /ˈɪn.tə.rə.li/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entirely trong tiếng Anh

Từ "entirely" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn toàn, trọn vẹn, một cách tuyệt đối. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là đầy đủ, không còn thiếu sót nào cả. Dưới đây là cách sử dụng từ "entirely" với các ví dụ:

1. Để diễn tả hoàn toàn, không một chút gì cả:

  • I am entirely sure. (Tôi chắc chắn một cách hoàn toàn.)
  • The room was entirely dark. (Căn phòng hoàn toàn tối tăm.)
  • He is entirely responsible for the mistake. (Anh ta hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sai lầm.)
  • She felt entirely alone. (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn.)

2. Để nhấn mạnh mức độ (đầy đủ, trọn vẹn):

  • I ate entirely too much cake. (Tôi ăn quá nhiều bánh một cách hoàn toàn.) - Ở đây, "entirely" nhấn mạnh rằng lượng bánh ăn là quá nhiều.
  • The project is entirely finished. (Dự án đã hoàn thành một cách trọn vẹn.) - “Entirely” nhấn mạnh rằng dự án không còn bất kỳ công việc nào cần làm cả.

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Entirely different: Hoàn toàn khác biệt. (This is an entirely different situation.)
  • Entirely separate: Hoàn toàn tách biệt. (The two issues are entirely separate.)
  • Entirely avoidable: Hoàn toàn có thể tránh được.

Lưu ý:

  • "Entirely" thường được dùng với các tính từ hoặc trạng từ.
  • "Entirely" có thể được thay thế bằng các từ như "completely," "totally," "absolutely," nhưng "entirely" thường mang sắc thái nhấn mạnh về sự trọn vẹn và đầy đủ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "entirely" trong một ngữ cảnh cụ thể không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho bạn một câu sử dụng "entirely" trong một tình huống nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với entirely

Luyện tập với từ vựng entirely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research findings were _________ unexpected, forcing the team to reconsider their hypothesis.
  2. She was _________ devoted to her career, but she still made time for family.
  3. The project’s failure was due to __________ poor planning, not lack of resources.
  4. His argument was based __________ on assumptions, not factual evidence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The experiment’s results were __________ invalid because of a calibration error.
    A) entirely   B) completely   C) mostly   D) somewhat

  2. His explanation was __________ convincing, but some details remained unclear.
    A) partially   B) entirely   C) hardly   D) absolutely

  3. The new policy will __________ replace the old system by next year.
    A) gradually   B) entirely   C) wholly   D) slightly

  4. Her speech focused __________ on environmental issues, ignoring economic factors.
    A) primarily   B) entirely   C) largely   D) scarcely

  5. The software update was __________ optional, but recommended for better security.
    A) entirely   B) totally   C) barely   D) fully


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The report was completely free of errors.
    → Rewrite using "entirely":

  2. Original: The decision was based solely on financial considerations.
    → Rewrite using "entirely":

  3. Original: His theory was partially disproven by recent studies.
    → Rewrite without using "entirely":


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. entirely (The research findings were entirely unexpected...)
  2. largely (She was largely devoted...)
  3. entirely (The project’s failure was due entirely to poor planning...)
  4. entirely (His argument was based entirely on assumptions...)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A) entirely, B) completely ("Entirely" và "completely" đều đúng, nhưng yêu cầu chọn 1 từ)
  2. B) entirely, D) absolutely (Nghĩa tương tự nhưng "entirely" phù hợp ngữ cảnh học thuật hơn)
  3. B) entirely, C) wholly (Cả hai đều đúng về nghĩa)
  4. A) primarily (Không dùng "entirely" vì có "ignoring"—mâu thuẫn nghĩa)
  5. A) entirely, B) totally, D) fully (Các từ đồng nghĩa)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The report was entirely free of errors.
  2. The decision was based entirely on financial considerations.
  3. His theory was only partially disproven by recent studies. (Dùng "only partially" thay thế)

Lưu ý:

  • Bài 2 câu 1, 3, 5 cho phép nhiều đáp án đúng, nhưng "entirely" luôn là lựa chọn tối ưu.
  • Bài 3 câu 3 buộc dùng từ khác ("only partially") để tránh lặp.

Bình luận ()