absolutely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absolutely nghĩa là hoàn toàn. Học cách phát âm, sử dụng từ absolutely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absolutely

absolutelyadverb

hoàn toàn

/ˈabsəluːtli//ˌabsəˈluːtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ absolutely

Cách phát âm từ "absolutely" trong tiếng Anh như sau:

  • a (như "a" trong "apple")
  • b (như "b" trong "ball")
  • so (như "so" trong "soap")
  • li (như "li" trong "lion")
  • u (như "u" trong "cup")
  • te (như "te" trong "tea")
  • ly (như "ly" trong "lovely")

Tổng hợp: /ˈæbsəˌljuːtli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/absolutely

Mẹo nhỏ:

  • Phần "absolutely" thường được phát âm như một từ duy nhất, không tách thành các âm tiết riêng biệt.
  • Chú ý đến âm "u" ở giữa.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absolutely trong tiếng Anh

Từ "absolutely" trong tiếng Anh là một trạng từ mạnh mẽ, thể hiện sự đồng ý hoàn toàn, khẳng định chắc chắn hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "absolutely" và các sắc thái ý nghĩa đi kèm:

1. Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn:

  • Meaning: Chắc chắn, hoàn toàn đồng ý.
  • Examples:
    • "Would you like a cup of coffee?" - "Absolutely!" (Bạn có muốn một tách cà phê không? - Chắc chắn rồi!)
    • "Can you help me with this?" - "Absolutely, I'd be happy to." (Bạn có thể giúp tôi với việc này không? - Chắc chắn rồi, tôi rất vui được giúp bạn.)
    • "Are you sure?" - “Absolutely!” (Bạn có chắc chứ? - Chắc chắn rồi!)

2. Khẳng định chắc chắn về một điều gì đó:

  • Meaning: Đánh giá cao, chắc chắn, không nghi ngờ gì.
  • Examples:
    • "That was the best movie I've ever seen." - "Absolutely!" (Đó là bộ phim hay nhất tôi từng xem. - Chắc chắn rồi!)
    • "I'm absolutely certain that he's telling the truth." (Tôi chắc chắn 100% rằng anh ấy đang nói sự thật.)
    • “The weather is absolutely freezing today!” (Thời tiết hôm nay lạnh đến mức tuyệt đối!)

3. Nhấn mạnh một điều gì đó (thường mang tính chất tích cực):

  • Meaning: Rất, cực kỳ.
  • Examples:
    • "I'm absolutely delighted to see you." (Tôi rất vui mừng được gặp bạn.)
    • "That's absolutely fantastic!" (Điều đó thật tuyệt vời!)
    • "He's absolutely brilliant at math." (Anh ấy thật sự xuất sắc trong môn toán.)

4. Trong câu hỏi để khẳng định:

  • Meaning: Để chắc chắn hỏi lại và nhận được câu trả lời đồng ý.
  • Examples:
    • "You're coming to the party, right?" - "Absolutely!" (Bạn sẽ đến buổi tiệc chứ? - Chắc chắn rồi!)
    • "You've finished your homework?" - "Absolutely!" (Bạn đã làm xong bài tập về nhà rồi chứ? - Chắc chắn rồi!)

Lưu ý:

  • "Absolutely" thường được sử dụng với cảm điệu mạnh mẽ, thể hiện sự nhiệt tình, sự tin tưởng hoặc sự khẳng định.
  • Bạn có thể thay thế "absolutely" bằng các từ tương tự như "completely," "totally," "certainly," nhưng "absolutely" mang một nét nhấn mạnh đặc biệt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "absolutely" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng absolutely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The results of the experiment were ______ conclusive, leaving no room for doubt.
  2. I ______ agree with your proposal—it’s the most logical solution.
  3. Her dedication to the project was ______ remarkable, but her time management needed improvement.
  4. The team was ______ prepared for the client meeting, having reviewed all materials thoroughly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO’s decision was ______ final.
    A) absolutely
    B) completely
    C) very
    D) entirely

  2. We need to ensure the data is ______ accurate before submission.
    A) perfectly
    B) absolutely
    C) totally
    D) extremely

  3. Her argument was ______ convincing; no one could refute it.
    A) absolutely
    B) somewhat
    C) highly
    D) nearly

  4. The software update improved performance, but it’s ______ bug-free.
    A) absolutely
    B) far from
    C) hardly
    D) not

  5. The presentation was ______ flawless, earning praise from all attendees.
    A) relatively
    B) absolutely
    C) pretty
    D) quite


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Her work is completely error-free.
    Rewrite: ______

  2. Original: I totally support this initiative.
    Rewrite: ______

  3. Original: The project deadline is extremely tight. (Không dùng "absolutely")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. absolutely
  2. absolutely
  3. truly (nhiễu)
  4. fully (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) absolutely, B) completely, D) entirely
  2. B) absolutely, C) totally
  3. A) absolutely, C) highly
  4. B) far from, C) hardly
  5. B) absolutely

Bài 3:

  1. Her work is absolutely perfect.
  2. I absolutely back this initiative.
  3. The project deadline is exceptionally tight.

Bình luận ()