Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
positively nghĩa là tích cực. Học cách phát âm, sử dụng từ positively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tích cực
Phát âm từ "positively" trong tiếng Anh như sau:
/ˈpɒz.ɪ.tɪv.li/
Tổng hợp: pos-i-tiv-ly (nhấn vào âm tiết đầu tiên)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hãy luyện tập phát âm theo cách này để nghe và cảm nhận đúng nhất nhé!
Từ "positively" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và có thể gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Lưu ý quan trọng:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
|---|---|---|
| Giới từ | Chắc chắn, khẳng định | I positively believe he’s honest. |
| Trạng từ | Cường điệu hóa, quá mức | That was positively awful! |
| + “for” | Chỉ một loại cụ thể | He’s positively for adventure. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "positively" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()