
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
firmly nghĩa là vững chắc, kiên quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ firmly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vững chắc, kiên quyết
Từ "firmly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /fɜːrmli/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
"Firmly" có nghĩa là chắc chắn, vững chắc, kiên quyết. Dùng để mô tả:
The protestors _______ demanded policy changes from the government.
a) firmly
b) softly
c) hesitantly
d) angrily
The board members ______ rejected the merger due to ethical concerns.
a) firmly
b) accidentally
c) unanimously (hint: synonyᴍ for group agreement)
d) weakly
To ensure safety, fasten your seatbelt _______ before takeoff.
a) gently
b) firmly
c) loosely
d) carelessly
The scientist _______ concluded that the results were inconclusive. (hint: requires hedging language)
a) firmly
b) cautiously
c) absolutely
d) boldly
The teacher _______ explained the rules to the new students.
a) firmly
b) clearly
c) vaguely
d) warmly
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()