firmly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

firmly nghĩa là vững chắc, kiên quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ firmly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ firmly

firmlyadverb

vững chắc, kiên quyết

/ˈfəːmli/
Định nghĩa & cách phát âm từ firmly

Từ "firmly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • FIRM - /fɜːrm/ (âm 'f' giống như 'f' trong 'fun', âm 'ir' giống như 'ear' trong 'fear', và âm 'm' giống như 'm' trong 'mom')
  • LY - /li/ (âm 'l' giống như 'l' trong 'love', âm 'y' giống như 'yes' cuối câu)

Tổng hợp: /fɜːrmli/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ firmly trong tiếng Anh

"Firmly" có nghĩa là chắc chắn, vững chắc, kiên quyết. Dùng để mô tả:

  • Một hành động: "He firmly closed the door." (Anh ta đóng cửa thật chắc.)
  • Một ý kiến: "She firmly believes in her decision." (Cô ấy kiên quyết tin vào quyết định của mình.)
  • Một tư thế: "He sat firmly on the chair." (Anh ta ngồi vững chắc trên

Luyện tập với từ vựng firmly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager _______ denied the rumors about layoffs, stating they were completely false.
  2. She held the baby _______ to avoid dropping her while walking downstairs.
  3. The committee _______ approved the proposal after hours of debate. (hint: emphasis on strong agreement)
  4. He _______ believes that environmental policies should prioritize sustainability over profit.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The protestors _______ demanded policy changes from the government.
    a) firmly
    b) softly
    c) hesitantly
    d) angrily

  2. The board members ______ rejected the merger due to ethical concerns.
    a) firmly
    b) accidentally
    c) unanimously (hint: synonyᴍ for group agreement)
    d) weakly

  3. To ensure safety, fasten your seatbelt _______ before takeoff.
    a) gently
    b) firmly
    c) loosely
    d) carelessly

  4. The scientist _______ concluded that the results were inconclusive. (hint: requires hedging language)
    a) firmly
    b) cautiously
    c) absolutely
    d) boldly

  5. The teacher _______ explained the rules to the new students.
    a) firmly
    b) clearly
    c) vaguely
    d) warmly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She refused to compromise on her principles."
    Rewrite using "firmly" →
  2. Original: "The CEO stated his position without hesitation."
    Rewrite using "firmly" →
  3. Original: "The judge emphasized the importance of the law."
    Rewrite without using "firmly" →

Đáp án:

Bài 1:

  1. firmly
  2. firmly
  3. unanimously (nhiễu)
  4. strongly (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) firmly / d) angrily (cả hai hợp ngữ cảnh)
  2. a) firmly / c) unanimously (cả hai đúng)
  3. b) firmly
  4. b) cautiously (không dùng "firmly" do ngữ cảnh không chắc chắn)
  5. b) clearly / d) warmly (không dùng "firmly")

Bài 3:

  1. She firmly refused to compromise on her principles.
  2. The CEO firmly stated his position.
  3. The judge strongly emphasized the importance of the law. (thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()