strongly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strongly nghĩa là khỏe, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ strongly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strongly

stronglyadverb

khỏe, chắc chắn

/ˈstrɒŋli/
Định nghĩa & cách phát âm từ strongly

Từ "strongly" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈstrɒŋli

Phần chia để phát âm:

  • strong: /ˈstrɒŋ/
    • str - nghe giống như "str" trong tiếng Việt.
    • ong: /ˈɒŋ/ - nghe giống như "ong" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhấn mạnh vào âm "ong" hơn.
  • ly: /li/ - giống như "ly" trong "quickly".

Lưu ý:

  • Phần "strong" là trọng âm (stress).
  • Phần "ly" là phụ âm cuối (suffix) và không được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strongly trong tiếng Anh

Từ "strongly" là một trạng từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "rất" hoặc "cực kỳ". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ, cảm xúc, ý kiến hoặc sự ủng hộ. Dưới đây là cách sử dụng "strongly" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Nhấn mạnh mức độ:

  • Strongly recommend: Rất khuyến nghị (Ví dụ: "I strongly recommend this book.")
  • Strongly suggest: Rất đề nghị (Ví dụ: "I strongly suggest you take an umbrella.")
  • Strongly believe: Tin chắc chắn (Ví dụ: "I strongly believe in the importance of education.")
  • Strongly oppose: Phản đối mạnh mẽ (Ví dụ: "The group strongly opposes the new policy.")
  • Strongly prefer: Ưu tiên mạnh mẽ (Ví dụ: "I strongly prefer coffee to tea.")

2. Nhấn mạnh cảm xúc:

  • Strongly agree: Rất đồng ý (Ví dụ: "I strongly agree with your point of view.")
  • Strongly dislike: Thích cực kỳ ghét (Ví dụ: "I strongly dislike waiting in line.")
  • Strongly feel: Cảm thấy rất mạnh mẽ (Ví dụ: "I strongly feel that we need to act now.")
  • Strongly regret: Hối tiếc rất sâu (Ví dụ: "I strongly regret not studying harder.")

3. Sử dụng với các động từ khác (thường dùng với các động từ mạnh):

  • Strongly affect: Ảnh hưởng mạnh mẽ (Ví dụ: "The news strongly affected her mood.")
  • Strongly resist: Chống cựu mạnh mẽ (Ví dụ: "He strongly resisted the temptation to quit.")
  • Strongly desire: Muốn mạnh mẽ (Ví dụ: "She strongly desires a change in her life.")

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Strongly built: Xây dựng rất chắc chắn.
  • Strongly worded: Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, sắc sảo.
  • Strongly influenced: Được ảnh hưởng mạnh mẽ.

Lưu ý:

  • So sánh với "very" và "really": "Strongly" thường mạnh mẽ hơn "very" và "really". Nó thể hiện một mức độ sâu sắc hơn.
  • Cấu trúc câu: "Strongly" thường đi trước động từ hoặc bổ ngữ mà nó muốn nhấn mạnh.

Ví dụ tổng hợp:

  • "She strongly believes that education is the key to a better future." (Cô ấy rất tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • "I strongly suggest you visit the museum." (Tôi cực kỳ đề nghị bạn hãy đến thăm bảo tàng.)
  • "The company strongly opposed the proposed legislation." (Công ty mạnh mẽ phản đối dự luật đề xuất.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "strongly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()