powerfully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

powerfully nghĩa là mạnh mẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ powerfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ powerfully

powerfullyadverb

mạnh mẽ

/ˈpaʊəfəli//ˈpaʊərfəli/

Phát âm từ "powerfully" trong tiếng Anh là:

/ˈpaʊərˌfʊlli/

Phân tích chi tiết từng phần:

  • pow - gần giống như "pow" trong tiếng Việt (nhấn mạnh âm đầu)
  • er - như "er" trong "her"
  • ful - như "ful" trong "full"
  • ly - như "ly" trong "lovely" (có thể hơi ngắn)

Lưu ý:

  • Phần "pow er" được nhấn mạnh.
  • "ly" thường được phát âm rất ngắn.

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ powerfully trong tiếng Anh

Từ "powerfully" có nghĩa là "một cách mạnh mẽ, có sức mạnh, với sức ảnh hưởng lớn". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Sau động từ: Sử dụng "powerfully" để mô tả một hành động được thực hiện một cách mạnh mẽ.
    • Ví dụ: "She powerfully slammed the door shut." (Cô ấy đóng mạnh cửa.)
    • Ví dụ: "The storm powerfully ripped through the town." (Cơn bão mạnh mẽ tàn phá thị trấn.)
    • Ví dụ: "He powerfully lifted the heavy box." (Anh ấy nâng hộp nặng nề một cách mạnh mẽ.)

2. Mô tả đặc điểm:

  • Ví dụ: Dùng "powerfully" để miêu tả một đặc điểm nào đó có sức mạnh, ảnh hưởng lớn.
    • Ví dụ: "His voice powerfully resonated throughout the room." (Giọng nói của anh ấy vang vọng mạnh mẽ trong phòng.)
    • Ví dụ: "The argument powerfully exposed her flaws." (Cuộc tranh cãi đã phơi bày những điểm yếu của cô ấy một cách mạnh mẽ.)
    • Ví dụ: "The government's policies powerfully impacted the economy." (Các chính sách của chính phủ đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Powerfully advocate for: Tuyên truyền mạnh mẽ cho (một điều gì đó).
    • Ví dụ: “The activist powerfully advocated for environmental protection.” (Nhà hoạt động đã mạnh mẽ ủng hộ bảo vệ môi trường.)
  • Powerfully affect: Ảnh hưởng mạnh mẽ đến (ai đó hoặc điều gì đó).
    • Ví dụ: “The news powerfully affected her mood.” (Tin tức đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trạng của cô ấy.)

Lưu ý:

  • "Powerfully" là một tính từ.
  • Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ.

Tóm lại, “powerfully” dùng để diễn tả sự mạnh mẽ, sức mạnh, hoặc ảnh hưởng lớn ở một hành động, đặc điểm, hoặc tình huống nào đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của việc sử dụng từ này không?


Bình luận ()