mightily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mightily nghĩa là mạnh mẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ mightily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mightily

mightilyadverb

mạnh mẽ

/ˈmaɪtɪli//ˈmaɪtɪli/

Việc phát âm từ "mightily" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút vì nó kết hợp một số âm tiết và cách nhấn. Tuy nhiên, dưới đây là cách phát âm chi tiết để bạn tham khảo:

Phát âm (IPA): /ˈmaɪt.ə.li/

Phân tích từng phần:

  • might: /ˈmaɪt/
    • m: phát âm giống như tiếng Việt.
    • i: phát âm như nguyên âm 'i' trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • ght: phát âm như "ht" trong "light" hoặc "caught".
  • ly: /li/
    • l: phát âm như tiếng Việt.
    • y: phát âm như "i" trong "bit".

Cách phát âm tổng thể:

  1. "might": Phát âm nhanh và rõ ràng, nhấn vào âm đầu.
  2. "ly": Phát âm ngắn gọn sau "might".

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mightily trong tiếng Anh

Từ "mightily" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "lực lưỡng", "courageously" (dũng cảm), hoặc "thành công một cách đáng kể". Tuy nhiên, nó đã trở nên ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường nghe có vẻ hơi cổ kính. Dưới đây là cách sử dụng từ "mightily" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Ý nghĩa gốc – thể hiện sức mạnh, sự dũng cảm:

  • Sức mạnh: “The knight mightily swung his sword.” (Hiệp sĩ vung thanh kiếm một cách lực lưỡng.)
  • Sự dũng cảm: “She mightily faced the danger.” (Cô ấy dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.)
  • Hành động dứt khoát: “He mightily pushed the door open.” (Anh ta đẩy cánh cửa ra một cách dứt khoát.)

2. Thể hiện thành công hoặc kết quả đáng kể:

  • Thành công: “The company mightily succeeded in the new marketing campaign.” (Công ty đã thành công một cách đáng kể trong chiến dịch marketing mới.)
  • Hội nhập thành công: “He mightily adapted to the new culture.” (Anh ấy đã hội nhập thành công vào nền văn hóa mới.)
  • Đạt được kết quả tốt: “The team mightily improved their performance.” (Đội đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mình.)

3. Sử dụng với các động từ khác (thường dùng với các động từ mạnh):

  • "He ate mightily." (Anh ấy ăn rất nhiều.)
  • "She laughed mightily." (Cô ấy cười rất lớn.)

Lưu ý quan trọng:

  • Ít dùng: Như đã đề cập, "mightily" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nhiều người sẽ cho rằng nó nghe có vẻ hơi trang trọng hoặc cổ kính.
  • Thế kỷ 14-16: Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học và các tập văn bản từ thế kỷ 14 đến 16.
  • Thay thế: Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể thay thế "mightily" bằng các từ như "strongly," "powerfully," "bravely," hoặc kết hợp với một trạng từ khác để miêu tả rõ hơn. Ví dụ: "He swung his sword powerfully." hoặc "She faced the danger bravely."

Ví dụ so sánh:

  • Mightily: “He mightily fought the dragon.” (Anh ấy chiến đấu với con rồng một cách lực lưỡng.)
  • Strongly/Powerfully: “He strongly fought the dragon.” hoặc “He powerfully fought the dragon.” (Anh ấy chiến đấu với con rồng một cách quyết liệt.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mightily" trong tiếng Anh!


Bình luận ()