tremendously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tremendously nghĩa là rất nhiều. Học cách phát âm, sử dụng từ tremendously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tremendously

tremendouslyadverb

rất nhiều

/trəˈmendəsli//trəˈmendəsli/

Từ "tremendously" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • treh-MEN-duh-swuh-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈtreɪmənˌdəsli) là cách viết phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn hiểu rõ hơn cách phát âm.

  • treh: nghe như "treh" (như "tree" nhưng ngắn hơn)
  • MEN: nghe như "men" (như "men's")
  • duh: nghe như "duh" (giọng ngắt nhẹ)
  • swuh: nghe như "swuh" (giọng ngắt nhẹ)
  • lee: nghe như "lee" (như "see")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tremendously trong tiếng Anh

Từ "tremendously" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ, vô cùng, đáng kể, rất lớn, rất mạnh. Nó thường được dùng để tăng cường tính chất của một từ hoặc cụm từ khác, thể hiện mức độ cao, ấn tượng hoặc quan trọng.

Dưới đây là cách sử dụng "tremendously" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả mức độ:

  • Tremendously successful: Thành công vô cùng lớn, thành công rất đáng kể. (Ví dụ: "The company was tremendously successful after the new marketing campaign.")
  • Tremendously difficult: Cực kỳ khó khăn. (Ví dụ: "The hike to the summit was tremendously difficult.")
  • Tremendously expensive: Rất đắt đỏ. (Ví dụ: "The diamond ring was tremendously expensive.")
  • Tremendously happy: Rất hạnh phúc. (Ví dụ: "She was tremendously happy to see her friends.")

2. Mô tả kết quả hoặc tác động:

  • The news impacted them tremendously: Tin tức đã tác động lên họ vô cùng mạnh mẽ.
  • The project benefited the community tremendously: Dự án đã mang lại lợi ích cho cộng đồng một cách rất đáng kể.
  • His performance improved tremendously: Hiệu suất của anh ấy đã cải thiện một cách đáng kể.

3. Sử dụng với tính từ hoặc trạng từ:

  • Tremendously beautiful: Vô cùng xinh đẹp.
  • Tremendously fast: Cực kỳ nhanh.
  • Tremendously satisfied: Rất hài lòng.
  • Tremendously grateful: Rất biết ơn.

Lưu ý:

  • "Tremendously" là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các cuộc trò chuyện chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng các từ tương đương như "extremely," "very," hoặc "incredibly" để thay thế.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The student was tremendously excited about the upcoming exam." (Học sinh rất hào hứng với kỳ thi sắp tới.)
  • "The city's economy has been tremendously boosted by the new airport." (Kinh tế thành phố đã được thúc đẩy một cách đáng kể bởi sân bay mới.)
  • "She felt tremendously relieved when she heard the good news." (Cô ấy cảm thấy rất nhẹ nhõm khi nghe tin tốt.)

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "tremendously"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()