profoundly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

profoundly nghĩa là sâu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ profoundly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ profoundly

profoundlyadverb

sâu sắc

/prəˈfaʊndli//prəˈfaʊndli/

Từ "profoundly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈprɑːndfɪli/

Phân tích chi tiết:

  • pro-: phát âm gần giống như "pro" trong "problem"
  • -found: phát âm như "found" (như trong "found a friend")
  • -ly: phát âm như "li" trong "family"

Tổng hợp: /ˈprɑːndfɪli/ (prɒnd-fɪ-li)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ profoundly trong tiếng Anh

Từ "profoundly" trong tiếng Anh là một trạng từ mang nghĩa rất sâu sắc, nghiêm trọng, hoặc có tác động mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, hoặc sự thay đổi lớn. Dưới đây là cách sử dụng "profoundly" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Diễn tả cảm xúc sâu sắc:

  • Ví dụ: "The loss of his father profoundly affected him." (Sự mất mát người cha đã có tác động sâu sắc đến anh ấy.)
  • Ví dụ: "She was profoundly moved by the speaker's story." (Cô ấy đã bị xúc động sâu sắc bởi câu chuyện của người nói.)
  • Ví dụ: "He felt profoundly sad after hearing the news." (Anh ấy cảm thấy buồn sâu sắc sau khi nghe tin.)

2. Diễn tả suy nghĩ hoặc hiểu biết sâu sắc:

  • Ví dụ: "The lecture profoundly changed my understanding of history." (Bài giảng đã thay đổi sâu sắc cách tôi hiểu về lịch sử.)
  • Ví dụ: "The book profoundly explores the complexities of human nature." (Cuốn sách này khám phá sâu sắc những phức tạp của bản chất con người.)
  • Ví dụ: "She profoundly questioned the company’s ethical practices." (Cô ấy đã đặt câu hỏi sâu sắc về các thực tiễn đạo đức của công ty.)

3. Diễn tả sự thay đổi lớn hoặc tác động mạnh mẽ:

  • Ví dụ: "The economic crisis profoundly impacted the city's economy." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế của thành phố.)
  • Ví dụ: "The experience profoundly altered his perspective on life." (Trải nghiệm đó đã thay đổi sâu sắc quan điểm của anh ấy về cuộc sống.)
  • Ví dụ: "The storm profoundly damaged the coastline." (Bão đã gây hư hại nghiêm trọng cho bờ biển.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Profoundly" thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ: Nó không thể được sử dụng một cách độc lập.
  • "Profound" là gốc từ của "profoundly": Bạn có thể sử dụng "profound" một cách độc lập để diễn tả sự sâu sắc trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: "a profound insight."
  • Không phải lúc nào cũng cần thiết phải sử dụng "profoundly": Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đơn như "deeply," "strongly," hoặc "greatly" để diễn đạt ý tương tự.

Tóm lại: “Profoundly” là một từ mạnh mẽ và trang trọng, thường dùng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc sự thay đổi sâu sắc. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "profoundly" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ, văn học, học thuật, giao tiếp hàng ngày)?


Bình luận ()