completely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

completely nghĩa là hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn. Học cách phát âm, sử dụng từ completely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ completely

completelyadverb

hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

/kəmˈpliːtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ completely

Cách phát âm từ "completely" trong tiếng Anh là:

/kəmˈpliːtli/

Phần chia khoảng dừng (stress) nằm ở âm tiết thứ hai: ˈpliːtli.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • k - phát âm như âm "k" trong "kite".
  • om - phát âm như "om" trong "mom" (nhưng ngắn hơn).
  • pleet - phát âm như "plet" nhưng kéo dài, với trọng âm ở âm tiết này.
  • li - phát âm như "lee".
  • ty - phát âm như "tee".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ completely trong tiếng Anh

Từ "completely" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện mức độ hoàn toàn, trọn vẹn và đầy đủ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Để chỉ sự hoàn toàn, không còn chút gì:

  • Tính chất: Mô tả một trạng thái, hành động hoặc sự vật đạt đến mức hoàn toàn, không có điều gì còn lại.
  • Ví dụ:
    • "I have completely finished my homework." (Tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà.)
    • "The room was completely dark." (Phòng hoàn toàn tối.)
    • "She was completely exhausted after the marathon." (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc chạy marathon.)

2. Để chỉ sự hoàn toàn, hết sức:

  • Tính chất: Thể hiện mức độ nào đó rất cao, thậm chí là thái quá.
  • Ví dụ:
    • "He was completely obsessed with the movie." (Anh ấy hoàn toàn bị cuốn hút bởi bộ phim.)
    • "I was completely blown away by her performance." (Tôi hoàn toàn bị ấn tượng bởi màn trình diễn của cô ấy.)
    • "The storm was completely devastating." (Bão hoàn toàn tàn phá.)

3. Như một giới từ (preposition):

  • Sử dụng: "completely" kết hợp với một danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
  • Ví dụ:
    • "She is completely wrong." (Cô ấy hoàn toàn sai.)
    • "He is completely unaware of the situation." (Anh ấy hoàn toàn không nhận thức được tình hình.)
    • "I felt completely lost." (Tôi cảm thấy hoàn toàn lạc đường.)

4. Trong các cụm từ liên quan đến sự không còn:

  • Ví dụ:
    • "He became completely bald." (Anh ta hoàn toàn rụng tóc.)
    • "The battery is completely drained." (Pin hoàn toàn hết điện.)

Lưu ý:

  • "Completely" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn.
  • Trong một số trường hợp, "totally" có thể thay thế cho "completely" nhưng "totally" thường mang sắc thái thoải mái và trẻ trung hơn.

Tóm lại, để sử dụng "completely" một cách chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ minh họa hoặc giải thích về một trường hợp cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng "completely" trong một tình huống chung nào đó không?

Luyện tập với từ vựng completely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the system update, the old software became __________ obsolete.
  2. The project was __________ successful thanks to the team’s collaboration. (gây nhiễu: không dùng "completely")
  3. She __________ forgot to submit the report before the deadline. (gây nhiễu: không dùng "completely")
  4. The evidence was __________ inconsistent with the suspect’s alibi.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data was __________ inaccurate, so we had to redo the analysis.
    a) completely
    b) totally
    c) extremely
    d) partially (nhiễu: trái nghĩa)

  2. His explanation left me __________ confused. (có thể chọn nhiều đáp án)
    a) utterly
    b) completely
    c) slightly (nhiễu)
    d) nearly

  3. The contract was __________ revised to include the new terms. (không dùng "completely")
    a) thoroughly
    b) fully
    c) completely
    d) barely (nhiễu)

  4. The results were __________ unexpected, surprising everyone.
    a) absolutely
    b) completely
    c) somewhat (nhiễu)

  5. She __________ rejected the proposal without reviewing it. (không dùng "completely")
    a) immediately
    b) entirely
    c) rudely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The building was totally destroyed in the fire.
    → The building was __________ destroyed in the fire.

  2. Original: I wasn’t aware of the changes at all.
    → I was __________ unaware of the changes.

  3. Original: His answer was entirely wrong. (không dùng "completely")
    → His answer was __________ wrong.


Đáp án:

Bài 1:

  1. completely
  2. highly/quite (nhiễu: "completely" không hợp ngữ cảnh khen ngợi)
  3. almost/entirely (nhiễu: diễn đạt mức độ gần toàn bộ)
  4. completely

Bài 2:

  1. a) completely / b) totally / c) extremely (đều đúng)
  2. a) utterly / b) completely
  3. a) thoroughly / b) fully (đúng; "completely" hợp lý nhưng không phải duy nhất)
  4. a) absolutely / b) completely
  5. a) immediately / b) entirely (đúng; "completely" không phù hợp với "rejected")

Bài 3:

  1. The building was completely destroyed in the fire.
  2. I was completely unaware of the changes.
  3. His answer was absolutely/utterly wrong. (thay thế phù hợp)

Bình luận ()