fiercely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fiercely nghĩa là dữ dội. Học cách phát âm, sử dụng từ fiercely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fiercely

fiercelyadverb

dữ dội

/ˈfɪəsli//ˈfɪrsli/

Từ "fiercely" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈfɪər.sə.li/

Phân tích chi tiết:

  • fi - phát âm như "fee" (giọng lên một chút)
  • er - phát âm như "er" (như trong "her")
  • cely - phát âm như "see-lee", với "see" phát âm giống như từ "see" trong tiếng Việt và "lee" phát âm giống như "lee" trong "leek" (cà tím).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fiercely trong tiếng Anh

Từ "fiercely" là một trạng từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc hành động dồn dập, quyết liệt và kiên trì. Dưới đây là cách sử dụng từ "fiercely" và ý nghĩa cụ thể của nó:

1. Mô tả cảm xúc mạnh mẽ:

  • Fiercely determined: Quyết tâm dồn dập, không nao núng.
    • Ví dụ: "She was fiercely determined to succeed in her career." (Cô ấy quyết tâm dồn dập để thành công trong sự nghiệp.)
  • Fiercely loyal: Trung thành dẻo miệng, luôn bảo vệ người mình yêu quý.
    • Ví dụ: "He was fiercely loyal to his friends, always standing up for them." (Anh ấy là người bạn trung thành dẻo miệng, luôn đứng về phía bạn bè.)
  • Fiercely angry: Giận dữ dồn dập, tức giận không kiểm soát.
    • Ví dụ: "He stormed out of the room fiercely angry." (Anh ta lao ra khỏi phòng với vẻ mặt giận dữ.)

2. Mô tả hành động dồn dập, kiên trì:

  • Fiercely defended: Phản ứng dồn dập, kiên quyết để bảo vệ.
    • Ví dụ: "The guard fiercely defended the castle against the invaders." (Người lính canh dồn dập bảo vệ pháo đài trước sự tấn công của quân xâm lược.)
  • Fiercely attacked: Tấn công dồn dập, hung hăng.
    • Ví dụ: "The lion fiercely attacked the zebra." (Con sư tử tấn công dồn dập con zebra.)
  • Fiercely pursued: Theo đuổi dồn dập, không bỏ cuộc.
    • Ví dụ: "The police fiercely pursued the suspect through the city streets." (Cảnh sát dồn dập truy đuổi nghi phạm trên những con phố.)

3. Cách sử dụng với các danh từ khác:

  • Fiercely competitive: Cạnh tranh dồn dập, quyết liệt.
    • Ví dụ: "He's a fiercely competitive player." (Anh ấy là một người chơi cạnh tranh dồn dập.)

Lưu ý:

  • "Fiercely" thường đi kèm với các tính từ mô tả cảm xúc hoặc hành động mạnh mẽ khác.
  • “Fiercely” có thể được dùng để miêu tả cả con người lẫn động vật.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “fiercely”, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ minh họa trong các câu văn khác. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "fiercely determined example", "fiercely loyal sentence" để có thêm nhiều ví dụ.

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()