
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
thickly nghĩa là dày; dày đặc; thành lớp dày. Học cách phát âm, sử dụng từ thickly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dày, dày đặc, thành lớp dày
Từ "thickly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /θɪk.li/ (thìk-li)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "thickly" trong tiếng Anh là một trạng từ, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được phủ hoặc trải một cách dày đặc, đều đặn. Đây là cách sử dụng cụ thể của "thickly" và một số ví dụ:
Sự khác biệt giữa "thickly" và "thick":
Lưu ý: "Thickly" thường được sử dụng với các danh từ không đếm được hoặc với các danh từ có thể được coi là không đếm được (như fog, smoke, snow). Nó không đi kèm với danh từ đếm được (ví dụ: He thickly covered the book – cách diễn đạt này không đúng).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của "thickly" không?
The forest floor was __________ with fallen leaves after the storm.
a) thickly
b) thinly
c) heavily
d) sparsely
To avoid frostbite, the hiker wrapped his scarf __________ around his neck.
a) loosely
b) thickly
c) tightly
d) lightly
The document was __________ redacted, leaving almost no readable information.
a) partially
b) thickly
c) completely
d) carelessly
The bread was __________ sliced, perfect for making sandwiches.
a) unevenly
b) thickly
c) thinly
d) roughly
The scientist observed that the ice had __________ formed on the lake’s surface overnight.
a) quickly
b) thickly
c) barely
d) clearly
Original: The snow was falling heavily all night.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The books on the shelf were packed tightly together.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The paint was applied in a very dense layer.
Rewrite: _________________________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()