thickly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thickly nghĩa là dày; dày đặc; thành lớp dày. Học cách phát âm, sử dụng từ thickly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thickly

thicklyadverb

dày, dày đặc, thành lớp dày

/ˈθɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ thickly

Từ "thickly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • TH - phát âm giống như "th" trong "thin" (lồng tiếng)
  • ick - phát âm như "ick" trong "pick" (nhấn mạnh)
  • ly - phát âm như "ly" trong "family" (dấu cuối)

Tổng hợp: /θɪk.li/ (thìk-li)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thickly trong tiếng Anh

Từ "thickly" trong tiếng Anh là một trạng từ, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được phủ hoặc trải một cách dày đặc, đều đặn. Đây là cách sử dụng cụ thể của "thickly" và một số ví dụ:

1. Mô tả cách phủ hoặc trải:

  • Phủ: Khi một thứ gì đó được phủ một lớp dày đặc lên bề mặt.
    • He thickly covered the table with a white tablecloth. (Anh ta phủ bàn bằng một chiếc khăn trải trắng dày đặc.)
    • She thickly applied the lipstick to her lips. (Cô ấy thoa son môi dày đặc lên môi.)
  • Trải: Khi một thứ gì đó được trải một cách đều đặn và dày đặc.
    • The artist thickly painted the landscape. (Nhà họa sĩ đã vẽ bức phong cảnh dày đặc.)
    • They thickly spread the jam on the bread. (Họ đã trải mứt lên bánh mì một cách dày đặc.)

2. Mô tả sự bao phủ hoặc che phủ:

  • Rất nhiều/dày đặc: Đôi khi "thickly" được dùng để chỉ một mức độ bao phủ hoặc che phủ rất cao.
    • Thickly forested areas are common in the region. (Các khu vực rừng rậm rất phổ biến ở khu vực này.)
    • The city was thickly populated. (Thành phố đông dân cư.)

3. Sử dụng với các danh từ không đếm được: (ví dụ: fog, smoke, snow)

  • The fog thickly covered the mountains. (Sương mù bao phủ những ngọn núi một cách dày đặc.)
  • Smoke thickly filled the room. (Khói đầy ắp căn phòng.)

Sự khác biệt giữa "thickly" và "thick":

  • Thick: là tính từ (adjective) mô tả một vật thể có độ dày. Ví dụ: a thick book (một cuốn sách dày).
  • Thickly: là trạng từ (adverb) mô tả cách một cái gì đó được phủ, trải hoặc thoa. Ví dụ: He spoke thickly. (Anh ấy nói một cách bừa bãi/linh kiện).

Lưu ý: "Thickly" thường được sử dụng với các danh từ không đếm được hoặc với các danh từ có thể được coi là không đếm được (như fog, smoke, snow). Nó không đi kèm với danh từ đếm được (ví dụ: He thickly covered the book – cách diễn đạt này không đúng).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của "thickly" không?


Bình luận ()