
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
closely nghĩa là chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ closely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
Phát âm từ "closely" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "closely" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa về sự gần gũi, cẩn thận và tỉ mỉ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "closely" và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Adverb (Carefully) | Cẩn thận | He closely cleaned the table. |
Adverb (Nearly) | Hầu như | The race was won closely. |
Adverb (Nearby) | Gần đó | They live closely to the beach. |
Lưu ý: "Close" (gần) và "closely" (cẩn thận) thường được sử dụng cùng nhau. "Closely" là dạng adverbs của "close".
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ trực quan trên các website học tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "closely" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()