carefully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

carefully nghĩa là cẩn thận, chu đáo. Học cách phát âm, sử dụng từ carefully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ carefully

carefullyadverb

cẩn thận, chu đáo

/ˈkɛːf(ʊ)li//ˈkɛfəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ carefully

Phát âm từ "carefully" trong tiếng Anh như sau:

  • car (giống như "car" trong "car") - phát âm là /kɑː/
  • ful (giống như "full" trong "full") - phát âm là /fʊl/
  • ly (giống như "ly" trong "friendly") - phát âm là /li/

Tổng hợp: /kɑː.fʊl.li/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ carefully trong tiếng Anh

Từ "carefully" trong tiếng Anh có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "thận trọng". Nó mô tả một hành động hoặc cách làm được thực hiện một cách tỉ mỉ, tránh sai sót. Dưới đây là cách sử dụng từ "carefully" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • Carefully examine: Kiểm tra cẩn thận (e.g., "Please carefully examine the document before signing.")
  • Carefully consider: Cân nhắc cẩn thận (e.g., "Carefully consider your options before making a decision.")
  • Carefully plan: Lập kế hoạch cẩn thận (e.g., "We carefully planned the surprise party.")
  • Carefully build: Xây dựng cẩn thận (e.g., "The carpenter carefully built the furniture.")
  • Carefully cut: Cắt cẩn thận (e.g., "She carefully cut the cake.")

2. Mô tả cách làm việc:

  • Carefully follow instructions: Làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận (e.g., "Carefully follow the instructions to assemble the toy.")
  • Carefully maintain: Bảo trì cẩn thận (e.g., "You must carefully maintain your car to keep it running smoothly.")
  • Carefully manage: Quản lý cẩn thận (e.g., "The manager carefully managed the project.")

3. Mô tả trạng thái cảm xúc/tâm lý:

  • Carefully observe: Quan sát cẩn thận (e.g., "He carefully observed her reaction.")
  • Carefully listen: Lắng nghe cẩn thận (e.g., "She carefully listened to his concerns.")

4. Sử dụng với các giới từ:

  • Carefully with: Cẩn thận với (e.g., "Be careful with that glass.")
  • Carefully about: Cẩn thận về (e.g., "He was careful about his health.")

Một vài lưu ý:

  • So sánh với "carefully": "Carefully" là trạng từ. Chúng ta thường sử dụng nó để mô tả cách một động từ được thực hiện.
  • Tính chất bổ sung: "Carefully" mang tính chất bổ sung, như một phẩm chất của hành động.

Ví dụ tổng hợp:

  • "She carefully placed the vase on the table." (Cô ấy cẩn thận đặt chiếc lọ lên bàn.)
  • "The surgeon carefully performed the operation." (Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận thực hiện ca phẫu thuật.)
  • "Please carefully read the terms and conditions before agreeing to the contract." (Vui lòng đọc cẩn thận các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý với hợp đồng.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: "Carefully use" trong ngữ cảnh nào?

Thành ngữ của từ carefully

tread carefully, warily, etc.
to be very careful about what you do or say
  • The government will have to tread very carefully in handling this issue.
  • We must tread warily —we don't want to offend anyone.

Luyện tập với từ vựng carefully

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: carefully / cautiously / clearly / quick

  1. Before submitting the report, she read it __________ to avoid any mistakes.
  2. The scientist observed the chemical reaction __________ to record all changes.
  3. He drove __________ through the heavy rain to ensure safety.
  4. Please explain your idea __________ so everyone can understand.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The architect designed the blueprint __________ to meet all regulations.
    a) carelessly b) carefully c) precisely d) hastily

  2. You should handle these fragile items __________.
    a) gently b) carefully c) loudly d) reckless

  3. The teacher graded the exams __________ to avoid unfair marks.
    a) boldly b) carefully c) randomly d) thoughtfully

  4. The CEO spoke __________ during the press conference to prevent misunderstandings.
    a) clearly b) nervously c) carefully d) angrily

  5. He completed the task __________ because he was in a hurry.
    a) carefully b) sloppily c) rapidly d) thoroughly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Check the document for errors before sending it." (Sử dụng "carefully")
  2. "She listens to instructions to avoid mistakes." (Sử dụng từ liên quan đến "carefully")
  3. "They planned the event with great attention to detail." (Không dùng "carefully", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. carefully
  2. carefully
  3. cautiously
  4. clearly

Bài 2:

  1. b) carefully / c) precisely
  2. a) gently / b) carefully
  3. b) carefully / d) thoughtfully
  4. a) clearly / c) carefully
  5. b) sloppily / c) rapidly

Bài 3:

  1. "Check the document carefully for errors before sending it."
  2. "She listens to instructions carefully to avoid mistakes."
  3. "They planned the event meticulously." (Hoặc "thoroughly")

Bình luận ()