deliberately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deliberately nghĩa là thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc. Học cách phát âm, sử dụng từ deliberately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deliberately

deliberatelyadverb

thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

/dɪˈlɪb(ə)rətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ deliberately

Phát âm từ "deliberately" trong tiếng Anh như sau:

  • de-LIB-er-a-te-ly

Dưới đây là chia nhỏ từng phần và cách phát âm chi tiết hơn:

  • de - phát âm như "dee" (như trong "deep")
  • LIB - phát âm như "lib" (như trong "liberty")
  • er - phát âm như "er" (như trong "her")
  • a - phát âm như "a" (như trong "father")
  • te - phát âm như "te" (như trong "test")
  • ly - phát âm như "lee" (như trong "feel")

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deliberately trong tiếng Anh

Từ "deliberately" trong tiếng Anh có nghĩa là cố ý, có chủ đích, có ý định. Nó mô tả hành động được thực hiện một cách có suy nghĩ, có kế hoạch và không phải là ngẫu nhiên.

Dưới đây là cách sử dụng từ "deliberately" một cách chính xác và các ví dụ minh họa:

1. Mô tả hành động:

  • Cấu trúc: deliberately + verb + (object)
  • Ví dụ:
    • He deliberately broke the vase. (Anh ấy cố ý làm vỡ chiếc lọ.) – Nghĩa là anh ấy đã phá vỡ chiếc lọ một cách có chủ đích, không vô tình.
    • She deliberately adjusted her hair. (Cô ấy cố ý điều chỉnh mái tóc.) – Cô ấy đang làm điều đó một cách có ý thức, không phải do bản năng.
    • The thieves deliberately left no witnesses. (Những tên trộm cố ý để lại không ai làm chứng.) – Chúng đã thực hiện hành động này một cách có kế hoạch.

2. Mô tả sự suy nghĩ hoặc quyết định:

  • Ví dụ:
    • He made a deliberate decision to quit his job. (Anh ấy đưa ra một quyết định cố ý để nghỉ việc.) - Quyết định này được suy nghĩ kỹ lưỡng, không phải là một hành động bốc đồng.
    • They deliberated (deliberately think and discuss) for hours about the problem. (Họ suy nghĩ và thảo luận về vấn đề đó trong nhiều giờ.) - Họ đã suy nghĩ một cách có chủ đích và cẩn thận.

3. Phối hợp với các trạng từ bổ nghĩa:

  • Ví dụ:
    • He spoke deliberately and slowly. (Anh ấy nói cẩn thận và chậm rãi.)
    • She answered deliberately and carefully. (Cô ấy trả lời cẩn thận và có suy nghĩ.)

Sự khác biệt với "intentionally":

Mặc dù "deliberately" và "intentionally" có nghĩa tương tự nhau, nhưng "deliberately" thường nhấn mạnh vào việc có một kế hoạch hoặc sự suy nghĩ trước khi thực hiện hành động, trong khi "intentionally" có thể chỉ đơn giản là có ý định mà không cần phải có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ so sánh:

  • She intentionally tripped him. (Cô ấy đã cố làm anh ta ngã – có thể chỉ là một hành động ngẫu nhiên do tức giận.)
  • He deliberately tripped him as a prank. (Anh ấy cố ý làm anh ta ngã như một trò đùa – có kế hoạch và mục đích rõ ràng.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliberately" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng deliberately

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: deliberately / intentionally / carelessly / accidentally

  1. She ______ ignored his message to avoid further conflict.
  2. The artist ______ chose muted colors for the painting to evoke a somber mood.
  3. He broke the vase ______ while rushing to answer the door.
  4. The report was ______ vague, leaving room for multiple interpretations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn một hoặc nhiều đáp án phù hợp:

  1. The CEO’s ambiguous statement was interpreted as:
    a) deliberately misleading
    b) intentionally vague
    c) carelessly worded
    d) accidentally confusing

  2. Which actions imply planning or conscious effort?
    a) He tripped and fell.
    b) She deliberately avoided eye contact.
    c) They strategically delayed the announcement.
    d) The error occurred unexpectedly.

  3. The suspect left the documents behind. This could mean:
    a) He forgot them deliberately.
    b) He discarded them intentionally.
    c) He lost them carelessly.
    d) He misplaced them accidentally.

  4. Choose synonyms for "on purpose":
    a) deliberately
    b) impulsively
    c) purposely
    d) randomly

  5. The waiter spilled water on the guest. He apologized, saying it was:
    a) deliberately done
    b) an accident
    c) unintentional
    d) a planned action


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng gợi ý trong ngoặc, giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. He omitted key facts to manipulate the results. (Use "deliberately").
  2. The teacher ignored the student’s disruptive behavior for 10 minutes. (Use "deliberately").
  3. She didn’t mean to offend anyone with her comment. (Không dùng "deliberately").

Đáp án:

Bài 1:

  1. deliberately
  2. deliberately
  3. accidentally
  4. intentionally

Bài 2:
5. a, b
6. b, c
7. b, c
8. a, c
9. b, c

Bài 3:
10. He deliberately omitted key facts to manipulate the results.
11. The teacher deliberately ignored the student’s disruptive behavior for 10 minutes.
12. She unintentionally offended someone with her comment. (Hoặc: Her comment was not meant to offend anyone.)


Bình luận ()