
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deliberately nghĩa là thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc. Học cách phát âm, sử dụng từ deliberately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
Phát âm từ "deliberately" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là chia nhỏ từng phần và cách phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "deliberately" trong tiếng Anh có nghĩa là cố ý, có chủ đích, có ý định. Nó mô tả hành động được thực hiện một cách có suy nghĩ, có kế hoạch và không phải là ngẫu nhiên.
Dưới đây là cách sử dụng từ "deliberately" một cách chính xác và các ví dụ minh họa:
deliberately + verb + (object)
Sự khác biệt với "intentionally":
Mặc dù "deliberately" và "intentionally" có nghĩa tương tự nhau, nhưng "deliberately" thường nhấn mạnh vào việc có một kế hoạch hoặc sự suy nghĩ trước khi thực hiện hành động, trong khi "intentionally" có thể chỉ đơn giản là có ý định mà không cần phải có kế hoạch cụ thể.
Ví dụ so sánh:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliberately" trong tiếng Anh!
Chọn từ thích hợp: deliberately / intentionally / carelessly / accidentally
Chọn một hoặc nhiều đáp án phù hợp:
The CEO’s ambiguous statement was interpreted as:
a) deliberately misleading
b) intentionally vague
c) carelessly worded
d) accidentally confusing
Which actions imply planning or conscious effort?
a) He tripped and fell.
b) She deliberately avoided eye contact.
c) They strategically delayed the announcement.
d) The error occurred unexpectedly.
The suspect left the documents behind. This could mean:
a) He forgot them deliberately.
b) He discarded them intentionally.
c) He lost them carelessly.
d) He misplaced them accidentally.
Choose synonyms for "on purpose":
a) deliberately
b) impulsively
c) purposely
d) randomly
The waiter spilled water on the guest. He apologized, saying it was:
a) deliberately done
b) an accident
c) unintentional
d) a planned action
Sử dụng gợi ý trong ngoặc, giữ nguyên nghĩa gốc.
Bài 1:
Bài 2:
5. a, b
6. b, c
7. b, c
8. a, c
9. b, c
Bài 3:
10. He deliberately omitted key facts to manipulate the results.
11. The teacher deliberately ignored the student’s disruptive behavior for 10 minutes.
12. She unintentionally offended someone with her comment. (Hoặc: Her comment was not meant to offend anyone.)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()