tightly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tightly nghĩa là chặc chẽ, sít sao. Học cách phát âm, sử dụng từ tightly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tightly

tightlyadverb

chặc chẽ, sít sao

/ˈtʌɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ tightly

Cách phát âm từ "tightly" trong tiếng Anh như sau:

  • tight: /ˈtaɪt/ - Phát âm gần giống như "tie" (thắt) + "it" (cái gì đó)
  • ly: - đuôi "ly" thường được phát âm là "li"

Vậy, "tightly" được phát âm là: ˈtaɪtli

Phân tích chi tiết:

  • T phát âm giống như âm "t" trong "top".
  • ai phát âm giống như âm "a" trong "cat" + âm "i" trong "it".
  • tly giống như đã giải thích ở trên.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tightly trong tiếng Anh

Từ "tightly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chặt chẽ, siết chặt, hoặc đặc biệt sát. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái của sự co rút, kẹp chặt, hoặc giữ chặt. Dưới đây là cách sử dụng "tightly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả vật thể bị siết chặt:

  • He held the rope tightly. (Anh ấy siết chặt sợi dây.)
  • The lid was tightened tightly on the jar. (Nắp lọ được siết chặt.)
  • She wound the bracelet tightly around her wrist. (Cô ấy cuốn vòng tay chặt quanh cổ tay.)

2. Mô tả tình huống hoặc trạng thái:

  • The suspect was held tightly in custody. (Đối tượng tình nghi được giữ chặt trong thẩm quyền.)
  • The deadline was approached tightly. (Thời hạn đang đến gần với áp lực lớn.)
  • The situation is tightening around us. (Tình hình đang căng thẳng.)

3. Mô tả cách làm một việc gì đó một cách cẩn thận và tỉ mỉ:

  • She sewed the seams tightly. (Cô ấy may đường may chặt.)
  • He packed the suitcase tightly. (Anh ấy gói vali rất chặt.)

4. Mô tả cảm xúc hoặc sự tập trung:

  • He gripped the steering wheel tightly, concentrating on the road. (Anh ấy nắm chặt tay lái, tập trung vào con đường.)
  • She held her breath tightly, waiting for the results. (Cô ấy siết chặt hơi thở, chờ đợi kết quả.)

Lưu ý:

  • "Tight" là tính từ tương ứng, có nghĩa là "chặt chẽ, siết chặt".
  • "Tighten" là động từ tương ứng, có nghĩa là "siết chặt".

Tóm lại:

“Tightly” diễn tả sự co rút, kẹp chặt, hoặc giữ chặt một cách đáng kể. Nó được sử dụng để mô tả vật thể, tình huống, hoặc thậm chí cảm xúc/tập trung.

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ này trên các trang web như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng tightly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The child held her mother’s hand ________ as they crossed the busy street.
  2. The regulations must be ________ enforced to ensure public safety.
  3. She wrapped the fragile vase ________ in newspaper before packing it.
  4. The team worked ________ together to meet the deadline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The door was shut ________ to prevent the cold air from entering.
    a) tightly
    b) firmly
    c) loosely
    d) weakly

  2. The government controls the media ________ in some authoritarian countries.
    a) freely
    b) tightly
    c) openly
    d) carelessly

  3. He clenched his fists ________ when he heard the news.
    a) gently
    b) tightly
    c) angrily
    d) softly

  4. The rope was tied ________ around the pole to secure the boat.
    a) tightly
    b) weakly
    c) firmly
    d) both a and c

  5. She hugged her friend ________ before saying goodbye.
    a) tightly
    b) warmly
    c) barely
    d) a and b


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The jar was sealed in a way that nothing could leak.
    Rewrite: The jar was sealed ________ to prevent leaks.

  2. Original: He fastened his seatbelt securely before driving.
    Rewrite: He fastened his seatbelt ________ before driving.

  3. Original: The documents were bound together securely for the meeting.
    Rewrite: The documents were ________ bound for the meeting. (Không dùng "tightly")


Đáp án:

Bài 1:

  1. tightly
  2. strictly / rigorously (nhiễu, không dùng "tightly")
  3. tightly
  4. closely / efficiently (nhiễu, không dùng "tightly")

Bài 2:

  1. a) tightly / d) both a and c (nếu chọn "firmly" cũng hợp lý)
  2. b) tightly
  3. b) tightly
  4. d) both a and c ("tightly" và "firmly" đều đúng)
  5. d) a and b ("tightly" và "warmly" đều hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The jar was sealed tightly to prevent leaks.
  2. He fastened his seatbelt tightly before driving.
  3. The documents were securely bound for the meeting. (Không dùng "tightly")

Bình luận ()